Bản dịch của từ Overture trong tiếng Việt

Overture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overture (Noun)

ˈoʊvɚtʃɚ
ˈoʊvəɹtʃəɹ
01

Một đoạn hòa tấu mở đầu một vở opera, vở kịch, v.v.

An orchestral piece at the beginning of an opera play etc.

Ví dụ

The overture started the opera, captivating the audience instantly.

Bản mở đầu bắt đầu vở opera, thu hút khán giả ngay lập tức.

The overture did not include any modern instruments in the performance.

Bản mở đầu không bao gồm bất kỳ nhạc cụ hiện đại nào trong buổi biểu diễn.

Is the overture essential for understanding the opera's themes?

Bản mở đầu có cần thiết để hiểu các chủ đề của vở opera không?

02

Một cách tiếp cận hoặc đề xuất được thực hiện với ai đó nhằm mục đích mở đầu cuộc đàm phán hoặc thiết lập mối quan hệ.

An approach or proposal made to someone with the aim of opening negotiations or establishing a relationship.

Ví dụ

The overture from the club invited new members to join activities.

Lời đề nghị từ câu lạc bộ mời các thành viên mới tham gia hoạt động.

The overture did not attract many people to the social event.

Lời đề nghị không thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.

Did the overture from the community lead to new friendships?

Liệu lời đề nghị từ cộng đồng có dẫn đến tình bạn mới không?

03

Giới thiệu về một cái gì đó quan trọng hơn.

An introduction to something more substantial.

Ví dụ

The community event served as an overture for future social initiatives.

Sự kiện cộng đồng đã là một phần mở đầu cho các sáng kiến xã hội.

The council did not provide an overture to engage local residents.

Hội đồng đã không cung cấp một phần mở đầu để thu hút cư dân địa phương.

What overture did the organizers use to attract more volunteers?

Phần mở đầu nào mà các tổ chức đã sử dụng để thu hút thêm tình nguyện viên?

Kết hợp từ của Overture (Noun)

CollocationVí dụ

Romantic overture

Lời tỏ tình lãng mạn

John made a romantic overture to sarah at the party last night.

John đã thực hiện một lời tỏ tình lãng mạn với sarah tại bữa tiệc tối qua.

Diplomatic overture

Cử chỉ ngoại giao

The mayor made a diplomatic overture to the local community leaders.

Thị trưởng đã thực hiện một động thái ngoại giao với các lãnh đạo cộng đồng.

Concert overture

Mở đầu hòa nhạc

The concert overture featured famous social themes from the 1800s.

Mở đầu hòa nhạc có những chủ đề xã hội nổi tiếng từ thế kỷ 19.

Sexual overture

Cử chỉ tình dục

John made a sexual overture at the party last saturday.

John đã có một lời mời tình dục tại bữa tiệc thứ bảy tuần trước.

Peace overture

Cử chỉ hòa bình

The community accepted the peace overture from the local government last week.

Cộng đồng đã chấp nhận lời đề nghị hòa bình từ chính quyền địa phương tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overture

Không có idiom phù hợp