Bản dịch của từ Overture trong tiếng Việt
Overture

Overture (Noun)
The overture started the opera, captivating the audience instantly.
Bản mở đầu bắt đầu vở opera, thu hút khán giả ngay lập tức.
The overture did not include any modern instruments in the performance.
Bản mở đầu không bao gồm bất kỳ nhạc cụ hiện đại nào trong buổi biểu diễn.
Is the overture essential for understanding the opera's themes?
Bản mở đầu có cần thiết để hiểu các chủ đề của vở opera không?
Một cách tiếp cận hoặc đề xuất được thực hiện với ai đó nhằm mục đích mở đầu cuộc đàm phán hoặc thiết lập mối quan hệ.
An approach or proposal made to someone with the aim of opening negotiations or establishing a relationship.
The overture from the club invited new members to join activities.
Lời đề nghị từ câu lạc bộ mời các thành viên mới tham gia hoạt động.
The overture did not attract many people to the social event.
Lời đề nghị không thu hút nhiều người đến sự kiện xã hội.
Did the overture from the community lead to new friendships?
Liệu lời đề nghị từ cộng đồng có dẫn đến tình bạn mới không?
Giới thiệu về một cái gì đó quan trọng hơn.
An introduction to something more substantial.
The community event served as an overture for future social initiatives.
Sự kiện cộng đồng đã là một phần mở đầu cho các sáng kiến xã hội.
The council did not provide an overture to engage local residents.
Hội đồng đã không cung cấp một phần mở đầu để thu hút cư dân địa phương.
What overture did the organizers use to attract more volunteers?
Phần mở đầu nào mà các tổ chức đã sử dụng để thu hút thêm tình nguyện viên?
Kết hợp từ của Overture (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Romantic overture Lời tỏ tình lãng mạn | John made a romantic overture to sarah at the party last night. John đã thực hiện một lời tỏ tình lãng mạn với sarah tại bữa tiệc tối qua. |
Diplomatic overture Cử chỉ ngoại giao | The mayor made a diplomatic overture to the local community leaders. Thị trưởng đã thực hiện một động thái ngoại giao với các lãnh đạo cộng đồng. |
Concert overture Mở đầu hòa nhạc | The concert overture featured famous social themes from the 1800s. Mở đầu hòa nhạc có những chủ đề xã hội nổi tiếng từ thế kỷ 19. |
Sexual overture Cử chỉ tình dục | John made a sexual overture at the party last saturday. John đã có một lời mời tình dục tại bữa tiệc thứ bảy tuần trước. |
Peace overture Cử chỉ hòa bình | The community accepted the peace overture from the local government last week. Cộng đồng đã chấp nhận lời đề nghị hòa bình từ chính quyền địa phương tuần trước. |
Họ từ
Từ "overture" mang nghĩa là một phần mở đầu, thường được sử dụng trong âm nhạc hoặc văn học nhằm giới thiệu chủ đề chính hoặc diễn đạt ý tưởng. Trong âm nhạc, overture thường là bản nhạc độc lập thể hiện chủ đề của một vở opera hoặc ballet. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overture" đều được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, tuy vậy cách phát âm có thể khác nhau một chút; trong tiếng Anh Anh, âm "u" thường phát âm gần giống "aʊ", trong khi ở tiếng Anh Mỹ, âm này có thể gần giống "oʊ".
Từ "overture" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ouverture", nghĩa là "sự mở ra". Nó bắt nguồn từ động từ Latin "aperire", có nghĩa là "mở". Trong bối cảnh âm nhạc, "overture" thường được sử dụng để chỉ một bản nhạc chủ đề mở đầu cho một vở opera hay một chương trình biểu diễn. Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến việc mở ra một tác phẩm nghệ thuật, điều này vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện đại khi nó chỉ sự giới thiệu các phần khác nhau của một tác phẩm.
Từ "overture" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong đọc và viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và nói khi đề cập đến âm nhạc hoặc các khái niệm liên quan đến khởi đầu. Trong các tình huống phổ thông, "overture" thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt là trong opera hoặc hòa nhạc, để chỉ bản nhạc mở đầu, tạo điều kiện cho những phần sau của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp