Bản dịch của từ Packaged trong tiếng Việt
Packaged

Packaged (Adjective)
Được sản xuất để bán theo gói.
Produced for sale in a package.
The packaged food was on sale at the supermarket.
Thức ăn đóng gói được bán giảm giá tại siêu thị.
She avoided buying packaged products to reduce waste.
Cô ấy tránh mua các sản phẩm đóng gói để giảm lãng phí.
Are packaged goods more convenient for busy people?
Các mặt hàng đóng gói có thuận tiện hơn cho người bận rộn không?
The packaged food was convenient for the picnic.
Thức ăn đóng gói rất tiện lợi cho chuyến dã ngoại.
I prefer fresh produce over packaged items.
Tôi thích sản phẩm tươi sống hơn các sản phẩm đóng gói.
Làm thành một gói.
Made into a package.
The packaged food was convenient for the picnic.
Thức ăn đóng gói rất tiện lợi cho chuyến dã ngoại.
She didn't like the packaged gifts, preferring handmade ones.
Cô ấy không thích những món quà đóng gói, cô ấy thích những món quà tự làm hơn.
Are the packaged goods more popular than the fresh ones?
Thực phẩm đóng gói có phổ biến hơn so với thực phẩm tươi không?
The packaged goods were delivered to the charity event.
Hàng đóng gói đã được giao tới sự kiện từ thiện.
The store did not have any packaged snacks available for purchase.
Cửa hàng không có bất kỳ đồ ăn vặt đóng gói nào để bán.
The packaged information was easy to understand.
Thông tin đã đóng gói dễ hiểu.
The report was not packaged properly for the presentation.
Báo cáo không được đóng gói đúng cách cho buổi thuyết trình.
Was the presentation materials packaged according to the guidelines?
Liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu liệu
The packaged snacks were a hit at the social gathering.
Những món ăn nhẹ đã được đóng gói rất được ưa chuộng tại buổi tụ tập xã hội.
She did not like the packaged gift she received at the party.
Cô ấy không thích món quà đã được đóng gói mà cô ấy nhận được tại bữa tiệc.
Packaged (Verb)
Sắp xếp hoặc tổ chức một cách cụ thể.
To arrange or organize in a particular way.
She packaged the gifts neatly for her friend's birthday party.
Cô ấy đã đóng gói quà gọn gàng cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
He didn't like how the items were packaged in the store.
Anh ấy không thích cách hàng hóa được đóng gói trong cửa hàng.
Did you learn how to package your ideas effectively in your essay?
Bạn đã học cách đóng gói ý tưởng một cách hiệu quả trong bài luận của mình chưa?
She packaged the gifts beautifully for her friends' birthday party.
Cô ấy đã đóng gói những món quà đẹp cho bữa tiệc sinh nhật của bạn bè cô.
He didn't like how the items were packaged in the store.
Anh ấy không thích cách đóng gói của các mặt hàng trong cửa hàng.
She packaged homemade cookies to sell at the charity event.
Cô ấy đóng gói bánh quy tự làm để bán tại sự kiện từ thiện.
He did not want to package the products without proper labeling.
Anh ấy không muốn đóng gói sản phẩm mà không có nhãn đúng cách.
Did they package the gift baskets for the social fundraiser?
Họ có đóng gói các giỏ quà tặng cho sự gây quỹ xã hội không?
She packaged the cookies in a cute box for the bake sale.
Cô ấy đóng gói bánh quy trong hộp dễ thương cho buổi bán hàng.
He didn't package the items properly, so they didn't sell well.
Anh ấy không đóng gói các mặt hàng đúng cách, nên chúng không bán được tốt.
Để đặt vào một gói.
To place into a package.
She packaged the gifts carefully for her friends' birthday party.
Cô ấy đóng gói quà cẩn thận cho bữa tiệc sinh nhật của bạn bè.
He didn't want the items to be packaged together due to fragility.
Anh ấy không muốn các vật phẩm được đóng gói cùng nhau vì dễ vỡ.
Did you know how to properly packaged the products for shipping?
Bạn có biết cách đóng gói sản phẩm một cách đúng đắn để vận chuyển không?
She packaged the gifts carefully for her friend's birthday party.
Cô ấy đóng gói quà cẩn thận cho bữa tiệc sinh nhật của bạn.
He didn't want the items to be packaged together due to fragility.
Anh ấy không muốn các vật phẩm được đóng gói cùng nhau vì dễ vỡ.
Dạng động từ của Packaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Package |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packaging |
Họ từ
Từ "packaged" là tính từ chỉ trạng thái đã được đóng gói, thường đề cập đến sản phẩm hoặc hàng hóa được chuẩn bị sẵn để tiêu thụ hoặc phân phối. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm tiêu dùng như thực phẩm hoặc hàng hóa thương mại. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào quy trình đóng gói, đặc biệt trong ngữ cảnh bảo quản và vận chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



