Bản dịch của từ Packages trong tiếng Việt
Packages
Packages (Noun)
The charity distributed packages of food to the homeless last week.
Tổ chức từ thiện đã phân phát các gói thực phẩm cho người vô gia cư tuần trước.
Many families did not receive packages during the holiday season.
Nhiều gia đình đã không nhận được các gói quà trong mùa lễ hội.
Did the school send packages to underprivileged students this year?
Trường có gửi các gói quà cho học sinh khó khăn năm nay không?
Dạng danh từ của Packages (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Package | Packages |
Packages (Verb)
They package food items for the local food bank every month.
Họ đóng gói thực phẩm cho ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi tháng.
She does not package her donations until the last minute.
Cô ấy không đóng gói các món quà của mình cho đến phút cuối.
Do volunteers package supplies for the homeless shelter regularly?
Các tình nguyện viên có đóng gói đồ dùng cho nơi trú ẩn người vô gia cư thường xuyên không?
Dạng động từ của Packages (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Package |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Packaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Packaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Packages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Packaging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp