Bản dịch của từ Package trong tiếng Việt

Package

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Package(Noun)

pˈækɪdʒ
pˈækɪdʒ
01

Một tập hợp các đề xuất hoặc điều khoản được đưa ra hoặc đồng ý một cách tổng thể.

A set of proposals or terms offered or agreed as a whole.

Ví dụ
02

Một đồ vật hoặc một nhóm đồ vật được bọc trong giấy hoặc đóng gói trong hộp.

An object or group of objects wrapped in paper or packed in a box.

Ví dụ
03

Một tập hợp các chương trình hoặc chương trình con có chức năng liên quan.

A collection of programs or subroutines with related functionality.

Ví dụ

Dạng danh từ của Package (Noun)

SingularPlural

Package

Packages

Package(Verb)

pˈækɪdʒ
pˈækɪdʒ
01

Trình bày (ai đó hoặc cái gì đó) một cách hấp dẫn hoặc có lợi.

Present (someone or something) in an attractive or advantageous way.

Ví dụ
02

Cho vào hộp hoặc gói để bán hoặc vận chuyển.

Put into a box or wrapping for sale or transport.

Ví dụ

Dạng động từ của Package (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Package

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Packaged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Packaged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Packages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Packaging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ