Bản dịch của từ Pais trong tiếng Việt
Pais

Pais (Noun)
“in pais”: trong hoặc trong nước; liên quan đến hoặc chỉ định các hành động, vấn đề, v.v. được công nhận về mặt pháp lý mặc dù không được ghi lại hoặc thực hiện chính thức. ngoài ra (và bây giờ là thường xuyên) trong "estoppel in pais": estoppel đối với những điều được một bên bày tỏ hoặc ngụ ý, mà sau đó không thể bị từ chối gây phương hại cho bên kia.
"in pais": in or within the country; relating to or designating actions, matters, etc., which are legally recognized despite not being formally recorded or performed. also (and now frequently) in "estoppel in pais": estoppel in respect of things expressed or implied by one party, which may not subsequently be disavowed to the detriment of the other party.
The agreement was made in pais, binding both parties legally.
Thỏa thuận được thực hiện trong nước, ràng buộc pháp lý cho cả hai bên.
She relied on estoppel in pais to prove her case in court.
Cô ấy dựa vào nguyên tắc ngừng bước trong nước để chứng minh vụ án của mình tại tòa án.
The legal dispute was settled through estoppel in pais regulations.
Tranh chấp pháp lý được giải quyết thông qua quy định về nguyên tắc ngừng bước trong nước.
Từ "pais" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "quốc gia" hoặc "quê hương". Ở các ngữ cảnh nhất định, "pais" cũng được sử dụng để chỉ "cha" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, từ tương đương là "country", dùng để chỉ một vùng lãnh thổ có chính phủ riêng hoặc một dân tộc nhất định.
Từ "pais" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pax", có nghĩa là "hòa bình". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã tương tác với các ngôn ngữ Roman như tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha, trong đó nghĩa "pais" diễn đạt khái niệm về quốc gia hoặc quê hương. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa hòa bình và cảm giác thuộc về một cộng đồng, điều này cũng cho thấy tầm quan trọng của khái niệm quốc gia trong đời sống xã hội hiện đại.
Từ "pais" (nước) không phổ biến trong bộ bốn thành phần của IELTS, có thể vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chủ đề địa lý hoặc văn hóa. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh mô tả quốc gia, vùng lãnh thổ hoặc các vấn đề toàn cầu. Trong xã hội, "pais" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về danh tính văn hóa, chính trị và kinh tế, nơi yêu cầu khám phá sự đa dạng lãnh thổ và mối quan hệ giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



