Bản dịch của từ Par value trong tiếng Việt

Par value

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Par value (Idiom)

01

Một thuật ngữ có nghĩa là giá trị tối thiểu cho một thứ gì đó, gần giống với giá trị cơ bản của nó.

A term meaning the minimum value for something akin to its baseline worth.

Ví dụ

The par value of shares is often set at one dollar.

Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu thường được đặt là một đô la.

The par value does not reflect the true market value.

Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá trị thị trường thực tế.

What is the par value of bonds issued by the government?

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu do chính phủ phát hành là gì?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính để thể hiện giá trị danh nghĩa hoặc mệnh giá của một công cụ tài chính, đặc biệt là trái phiếu.

A term used in finance to represent the nominal or face value of a financial instrument particularly bonds.

Ví dụ

The par value of the bond is one thousand dollars.

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là một ngàn đô la.

The company did not sell shares below par value.

Công ty không bán cổ phiếu dưới giá trị danh nghĩa.

What is the par value of the government bonds?

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu chính phủ là bao nhiêu?

03

Giá trị đã nêu của một thứ gì đó, có thể không phản ánh giá trị thị trường của nó.

The stated value of something which may not reflect its market value.

Ví dụ

The par value of stocks often differs from their market price.

Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu thường khác với giá thị trường.

The par value does not represent the true worth of the company.

Giá trị danh nghĩa không đại diện cho giá trị thực sự của công ty.

Is the par value of bonds always equal to their selling price?

Giá trị danh nghĩa của trái phiếu có luôn bằng giá bán không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Par value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Par value

Không có idiom phù hợp