Bản dịch của từ Par value trong tiếng Việt
Par value

Par value (Idiom)
The par value of shares is often set at one dollar.
Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu thường được đặt là một đô la.
The par value does not reflect the true market value.
Giá trị danh nghĩa không phản ánh giá trị thị trường thực tế.
What is the par value of bonds issued by the government?
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu do chính phủ phát hành là gì?
Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính để thể hiện giá trị danh nghĩa hoặc mệnh giá của một công cụ tài chính, đặc biệt là trái phiếu.
A term used in finance to represent the nominal or face value of a financial instrument particularly bonds.
The par value of the bond is one thousand dollars.
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu là một ngàn đô la.
The company did not sell shares below par value.
Công ty không bán cổ phiếu dưới giá trị danh nghĩa.
What is the par value of the government bonds?
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu chính phủ là bao nhiêu?
The par value of stocks often differs from their market price.
Giá trị danh nghĩa của cổ phiếu thường khác với giá thị trường.
The par value does not represent the true worth of the company.
Giá trị danh nghĩa không đại diện cho giá trị thực sự của công ty.
Is the par value of bonds always equal to their selling price?
Giá trị danh nghĩa của trái phiếu có luôn bằng giá bán không?
Giá trị danh nghĩa (par value) là giá trị được ghi trên trái phiếu hoặc cổ phiếu, thể hiện giá trị mà nhà phát hành cam kết hoàn lại khi đáo hạn hoặc khi cổ phiếu được mua lại. Trong tiếng Anh, "par value" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tài chính, có thể có sự khác nhau trong cách tính lãi suất hoặc chiết khấu giữa các thị trường.
Thuật ngữ "par value" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "par", có nghĩa là "bằng nhau". Ban đầu, trong lĩnh vực tài chính và chứng khoán, giá trị danh nghĩa dùng để chỉ giá trị cơ bản của một chứng khoán khi phát hành. Theo thời gian, khái niệm này đã được mở rộng để mô tả giá trị chính thức của tài sản, vốn có ý nghĩa quan trọng trong các giao dịch tài chính hiện đại, phản ánh giá trị mà nhà đầu tư kỳ vọng từ tài sản đó.
Khái niệm "par value" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi thường liên quan đến tài chính và kinh tế. Tần suất xuất hiện của từ này trong các ngữ cảnh học thuật khá cao, thường được sử dụng để chỉ giá trị danh nghĩa của chứng khoán hoặc tài sản. Trong các tình huống thực tế, "par value" thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về đầu tư, doanh nghiệp hoặc khi thảo luận về các loại giá trị tài chính, giúp định nghĩa rõ ràng về các khái niệm liên quan đến thị trường chứng khoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp