Bản dịch của từ Paralyzing trong tiếng Việt
Paralyzing

Paralyzing (Verb)
The fear of public speaking can be paralyzing for some individuals.
Nỗi sợ nói trước đám đông có thể khiến một số cá nhân bị tê liệt.
The unexpected news paralyzed the community with shock and disbelief.
Tin tức bất ngờ khiến cộng đồng bị sốc và mất niềm tin.
The economic crisis has a paralyzing effect on small businesses.
Cuộc khủng hoảng kinh tế có tác động làm tê liệt các doanh nghiệp nhỏ.
Dạng động từ của Paralyzing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paralyze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paralyzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paralyzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paralyzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paralyzing |
Paralyzing (Adjective)
The paralyzing fear of public speaking affected her career prospects.
Nỗi sợ hãi tê liệt khi nói trước công chúng đã ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp của cô.
The paralyzing impact of social media on teenagers' mental health is concerning.
Tác động tê liệt của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên đang đáng lo ngại.
The paralyzing effect of poverty on communities requires urgent attention.
Tác động tê liệt của nghèo đói đối với cộng đồng cần được quan tâm khẩn cấp.
Có tác dụng gây tê.
Having the effect of paralysis.
The paralyzing fear of public speaking hindered her social interactions.
Nỗi sợ hãi tê liệt khi nói trước công chúng đã cản trở các tương tác xã hội của cô.
The paralyzing impact of poverty on society is evident in many communities.
Tác động tê liệt của nghèo đói đối với xã hội là điều hiển nhiên ở nhiều cộng đồng.
The paralyzing effect of cyberbullying can have serious consequences on individuals.
Tác động tê liệt của bắt nạt qua mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với các cá nhân.
Họ từ
Từ "paralyzing" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây ra tình trạng tê liệt hoặc làm cho một cái gì đó không thể hoạt động được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "paralyzing" có thể chỉ sự làm cho con người cảm thấy mất phương hướng hoặc không thể hành động do sợ hãi hoặc lo âu. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và y học.
Từ "paralyzing" có nguồn gốc từ động từ Latin "paralysare", có nghĩa là làm tê liệt hoặc không thể cử động. Trong tiếng Hy Lạp, từ tương ứng là "paralusis", ghép từ "para" (bên cạnh) và "lusis" (giải phóng), thể hiện trạng thái không được giải phóng hoặc không có khả năng hoạt động. Nghĩa hiện tại của "paralyzing" đã được mở rộng để không chỉ mô tả tình trạng thể chất mà còn ám chỉ sự ảnh hưởng mạnh mẽ, có khả năng ngăn cản hoặc làm chậm lại khả năng hành động của tinh thần hoặc cảm xúc.
Từ "paralyzing" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần thi Nghe và Đọc, nơi thí sinh thường gặp phải các nội dung về sức khỏe, tai nạn hoặc phản ứng tâm lý. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tê liệt hoặc không thể hành động, như trong trường hợp bệnh tật, sợ hãi hoặc cú sốc tâm lý. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng đòi hỏi người học phải nắm vững hình thức và các nghĩa khác nhau của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp