Bản dịch của từ Parquet trong tiếng Việt
Parquet

Parquet (Noun)
The community center has beautiful parquet flooring in the main hall.
Trung tâm cộng đồng có sàn gỗ kiểu dáng đẹp trong hội trường chính.
The new park does not feature parquet flooring in its design.
Công viên mới không có sàn gỗ kiểu dáng trong thiết kế của nó.
Does the local library have parquet flooring in its reading area?
Thư viện địa phương có sàn gỗ kiểu dáng trong khu vực đọc không?
Tầng trệt của nhà hát hoặc khán phòng, đặc biệt là hố dàn nhạc.
The ground floor of a theatre or auditorium especially the orchestra pit.
The audience sat in the parquet during the concert last Saturday.
Khán giả ngồi ở tầng trệt trong buổi hòa nhạc thứ Bảy vừa qua.
Not everyone can afford parquet seats for the ballet performance.
Không phải ai cũng có đủ tiền mua ghế tầng trệt cho buổi biểu diễn ballet.
Are parquet tickets available for the upcoming theater show next month?
Có vé ghế tầng trệt cho buổi biểu diễn nhà hát sắp tới không?
(ở pháp và các nước nói tiếng pháp) ngành quản lý luật liên quan đến việc truy tố tội phạm.
In france and frenchspeaking countries the branch of the administration of the law that deals with the prosecution of crime.
The parquet investigated the rise in crime rates in Paris last year.
Cơ quan công tố đã điều tra sự gia tăng tội phạm ở Paris năm ngoái.
The parquet did not respond to the citizens' complaints about safety.
Cơ quan công tố đã không phản hồi về những phàn nàn của công dân về an toàn.
What actions will the parquet take against organized crime in Lyon?
Cơ quan công tố sẽ có hành động gì chống lại tội phạm có tổ chức ở Lyon?
Từ "parquet" chỉ đến một loại sàn gỗ được làm từ các mảnh nhỏ gỗ được nối lại theo những mẫu hình thức nghệ thuật, thường được sử dụng trong trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Mỹ, "parquet" thường ám chỉ đến loại sàn này, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào tính chất thẩm mỹ. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng trong cách viết, "parquet" vẫn được dùng đồng nhất trong cả hai biến thể.
Từ "parquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ "parquet" có nghĩa là "sàn gỗ". Từ này lại xuất phát từ tiếng Latinh "paraculum", có thể hiểu là "một phần của khu vườn". Trong lịch sử, "parquet" được dùng để chỉ các mẫu sàn gỗ được lắp ghép tinh xảo, thường thấy trong các cung điện và nhà quý tộc. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ các loại sàn gỗ dày công chế tác, mang tính nghệ thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong trang trí nội thất.
Từ "parquet" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh bài kiểm tra, nó thường liên quan đến các chủ đề về kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Ngoài ra, "parquet" thường được dùng trong môi trường xây dựng và trang trí, liên quan đến loại sàn gỗ có bề mặt được ghép thành các hình mẫu nhất định, thể hiện nghệ thuật và thẩm mỹ trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp