Bản dịch của từ Pay adjustment trong tiếng Việt

Pay adjustment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay adjustment (Noun)

pˈeɪ ədʒˈʌstmənt
pˈeɪ ədʒˈʌstmənt
01

Sự thay đổi được thực hiện đối với số tiền được trả cho ai đó vì công việc của họ, thường dựa trên hiệu suất hoặc điều chỉnh chi phí sinh hoạt.

A change made to the amount of money paid to someone for their work, typically based on performance or cost of living adjustments.

Ví dụ

The company announced a pay adjustment for employees this January.

Công ty đã thông báo điều chỉnh lương cho nhân viên vào tháng Giêng.

The pay adjustment did not satisfy many workers in the organization.

Sự điều chỉnh lương không làm hài lòng nhiều công nhân trong tổ chức.

Will there be a pay adjustment for all workers next year?

Có phải sẽ có điều chỉnh lương cho tất cả công nhân vào năm tới không?

02

Một sự thay đổi trong lương hoặc tiền công.

An alteration in salary or wages.

Ví dụ

The company announced a pay adjustment for all employees last month.

Công ty đã thông báo về việc điều chỉnh lương cho tất cả nhân viên tháng trước.

Many workers did not receive a pay adjustment this year.

Nhiều công nhân đã không nhận được điều chỉnh lương năm nay.

Will there be a pay adjustment for teachers in the next budget?

Có phải sẽ có điều chỉnh lương cho giáo viên trong ngân sách tới không?

03

Một điều chỉnh đối với cấu trúc bồi thường trong một tổ chức.

A modification to compensation structures within an organization.

Ví dụ

The company announced a pay adjustment for all employees last month.

Công ty đã thông báo về việc điều chỉnh lương cho tất cả nhân viên tháng trước.

The pay adjustment did not satisfy many workers at the factory.

Việc điều chỉnh lương không làm hài lòng nhiều công nhân tại nhà máy.

Is the pay adjustment fair for everyone in the organization?

Việc điều chỉnh lương có công bằng cho tất cả mọi người trong tổ chức không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay adjustment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay adjustment

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.