Bản dịch của từ Pay per view trong tiếng Việt
Pay per view

Pay per view (Noun)
Dịch vụ truyền hình hoặc xem trực tuyến cho phép người xem mua các chương trình phát sóng hoặc sự kiện riêng lẻ.
A television or online viewing service that allows viewers to purchase individual broadcasts or events.
Many people use pay per view for UFC fights every month.
Nhiều người sử dụng dịch vụ pay per view cho các trận đấu UFC hàng tháng.
Not everyone can afford pay per view services for sports events.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho dịch vụ pay per view cho các sự kiện thể thao.
How popular is pay per view for concerts in 2023?
Dịch vụ pay per view cho các buổi hòa nhạc năm 2023 phổ biến như thế nào?
Model này thường được sử dụng cho các sự kiện thể thao hoặc chương trình đặc biệt.
This model is often used for sporting events or special programming.
Many fans prefer pay per view for boxing matches like Mayweather vs. McGregor.
Nhiều người hâm mộ thích trả tiền theo lượt cho các trận boxing như Mayweather vs. McGregor.
Not everyone can afford pay per view for live sports events.
Không phải ai cũng có đủ tiền để trả tiền theo lượt cho các sự kiện thể thao trực tiếp.
Is pay per view popular for UFC fights among college students?
Trả tiền theo lượt có phổ biến cho các trận đấu UFC trong sinh viên không?
Many people prefer pay per view for watching sports events like UFC.
Nhiều người thích trả tiền theo lượt để xem các sự kiện thể thao như UFC.
Not everyone uses pay per view for watching movies or shows.
Không phải ai cũng sử dụng trả tiền theo lượt để xem phim hoặc chương trình.
Is pay per view more popular than subscription services among young viewers?
Liệu trả tiền theo lượt có phổ biến hơn dịch vụ đăng ký giữa các khán giả trẻ không?
"Pay per view" (PPV) là thuật ngữ chỉ hình thức thanh toán cho một chương trình truyền hình hoặc sự kiện thể thao, cho phép người xem trả tiền chỉ cho một lần xem. Khái niệm này phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với cách viết giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong việc sử dụng. Tại Mỹ, PPV thường áp dụng cho các sự kiện thể thao lớn, trong khi ở Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng cho các chương trình âm nhạc và giải trí. Phát âm của cụm từ không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "pay-per-view" (PPV) có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần "pay" xuất phát từ động từ tiếng Latin "pacare", nghĩa là trả tiền. Phần "view" bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là nhìn thấy. Thuật ngữ này được sử dụng từ những năm 1980 và ám chỉ hình thức thanh toán để xem nội dung truyền hình hoặc thể thao theo yêu cầu. Ý nghĩa hiện tại của PPV phản ánh mô hình kinh doanh mới trong ngành giải trí, nơi người tiêu dùng sẵn sàng trả tiền cho nội dung theo nhu cầu cá nhân.
Cụm từ "pay per view" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành truyền thông và giải trí, đặc biệt là trong lĩnh vực phát sóng thể thao và phim ảnh. Trong các tài liệu liên quan đến IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các hình thức tiêu thụ nội dung truyền hình. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong các tình huống khảo thí khác. Thông thường, "pay per view" áp dụng cho việc người dùng trả tiền để xem nội dung đặc biệt một lần, như các sự kiện thể thao trực tiếp hoặc bộ phim mới phát hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp