Bản dịch của từ Pay per view trong tiếng Việt

Pay per view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pay per view (Noun)

pˈeɪ pɝˈ vjˈu
pˈeɪ pɝˈ vjˈu
01

Dịch vụ truyền hình hoặc xem trực tuyến cho phép người xem mua các chương trình phát sóng hoặc sự kiện riêng lẻ.

A television or online viewing service that allows viewers to purchase individual broadcasts or events.

Ví dụ

Many people use pay per view for UFC fights every month.

Nhiều người sử dụng dịch vụ pay per view cho các trận đấu UFC hàng tháng.

Not everyone can afford pay per view services for sports events.

Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho dịch vụ pay per view cho các sự kiện thể thao.

How popular is pay per view for concerts in 2023?

Dịch vụ pay per view cho các buổi hòa nhạc năm 2023 phổ biến như thế nào?

02

Model này thường được sử dụng cho các sự kiện thể thao hoặc chương trình đặc biệt.

This model is often used for sporting events or special programming.

Ví dụ

Many fans prefer pay per view for boxing matches like Mayweather vs. McGregor.

Nhiều người hâm mộ thích trả tiền theo lượt cho các trận boxing như Mayweather vs. McGregor.

Not everyone can afford pay per view for live sports events.

Không phải ai cũng có đủ tiền để trả tiền theo lượt cho các sự kiện thể thao trực tiếp.

Is pay per view popular for UFC fights among college students?

Trả tiền theo lượt có phổ biến cho các trận đấu UFC trong sinh viên không?

03

Nó cho phép người tiêu dùng xem nội dung cụ thể mà không cần đăng ký dịch vụ đầy đủ.

It enables consumers to watch specific content without subscribing to a full service.

Ví dụ

Many people prefer pay per view for watching sports events like UFC.

Nhiều người thích trả tiền theo lượt để xem các sự kiện thể thao như UFC.

Not everyone uses pay per view for watching movies or shows.

Không phải ai cũng sử dụng trả tiền theo lượt để xem phim hoặc chương trình.

Is pay per view more popular than subscription services among young viewers?

Liệu trả tiền theo lượt có phổ biến hơn dịch vụ đăng ký giữa các khán giả trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pay per view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pay per view

Không có idiom phù hợp