Bản dịch của từ Peak demand trong tiếng Việt
Peak demand

Peak demand (Noun)
During peak demand, electricity usage in summer can double.
Trong thời gian cao điểm, việc sử dụng điện vào mùa hè có thể gấp đôi.
Peak demand for social services often leads to longer wait times.
Nhu cầu cao điểm cho dịch vụ xã hội thường dẫn đến thời gian chờ lâu hơn.
Is peak demand for public transportation higher on weekends?
Nhu cầu cao điểm cho giao thông công cộng có cao hơn vào cuối tuần không?
During peak demand, public transport can be overcrowded and delayed.
Trong thời gian cao điểm, giao thông công cộng có thể đông đúc và chậm trễ.
There isn't enough electricity during peak demand in summer months.
Không đủ điện trong thời gian cao điểm vào mùa hè.
What strategies can cities use to manage peak demand effectively?
Các thành phố có thể sử dụng chiến lược nào để quản lý nhu cầu cao hiệu quả?
During summer, peak demand for electricity often rises significantly.
Vào mùa hè, nhu cầu điện cao nhất thường tăng đáng kể.
Peak demand does not occur during the night in most cities.
Nhu cầu điện cao nhất không xảy ra vào ban đêm ở hầu hết các thành phố.
What causes peak demand during winter months in urban areas?
Nguyên nhân nào gây ra nhu cầu điện cao nhất vào mùa đông ở khu đô thị?