Bản dịch của từ Peak demand trong tiếng Việt

Peak demand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peak demand (Noun)

pˈik dɨmˈænd
pˈik dɨmˈænd
01

Mức độ nhu cầu cao nhất cho một sản phẩm hoặc dịch vụ tại một thời điểm cụ thể.

The highest level of demand for a product or service at a particular time.

Ví dụ

During peak demand, electricity usage in summer can double.

Trong thời gian cao điểm, việc sử dụng điện vào mùa hè có thể gấp đôi.

Peak demand for social services often leads to longer wait times.

Nhu cầu cao điểm cho dịch vụ xã hội thường dẫn đến thời gian chờ lâu hơn.

Is peak demand for public transportation higher on weekends?

Nhu cầu cao điểm cho giao thông công cộng có cao hơn vào cuối tuần không?

02

Công suất tối đa của một hệ thống hoặc dịch vụ có thể được hỗ trợ trong thời gian cao điểm nhất.

The maximum capacity of a system or service that can be supported during a period of greatest need.

Ví dụ

During peak demand, public transport can be overcrowded and delayed.

Trong thời gian cao điểm, giao thông công cộng có thể đông đúc và chậm trễ.

There isn't enough electricity during peak demand in summer months.

Không đủ điện trong thời gian cao điểm vào mùa hè.

What strategies can cities use to manage peak demand effectively?

Các thành phố có thể sử dụng chiến lược nào để quản lý nhu cầu cao hiệu quả?

03

Một thuật ngữ được sử dụng trong thị trường điện để mô tả lượng điện tối đa được sử dụng tại bất kỳ thời điểm nào trong một khoảng thời gian.

A term used in electricity markets to describe the greatest amount of electric power used at any one time during a period.

Ví dụ

During summer, peak demand for electricity often rises significantly.

Vào mùa hè, nhu cầu điện cao nhất thường tăng đáng kể.

Peak demand does not occur during the night in most cities.

Nhu cầu điện cao nhất không xảy ra vào ban đêm ở hầu hết các thành phố.

What causes peak demand during winter months in urban areas?

Nguyên nhân nào gây ra nhu cầu điện cao nhất vào mùa đông ở khu đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peak demand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peak demand

Không có idiom phù hợp