Bản dịch của từ Pearly gates trong tiếng Việt

Pearly gates

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pearly gates (Idiom)

01

Tượng trưng cho ý tưởng về sự phán xét hoặc nơi an nghỉ cuối cùng sau khi chết.

Represents the idea of a judgment or a final resting place after death.

Ví dụ

Many believe the pearly gates await them after a good life.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đón họ sau cuộc sống tốt đẹp.

The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.

Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người phạm tội nghiêm trọng.

What do the pearly gates symbolize in different cultures and religions?

Cánh cổng ngọc trai biểu tượng cho điều gì trong các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau?

Many believe the pearly gates await them after a good life.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau một cuộc sống tốt đẹp.

The pearly gates do not open for those who live immorally.

Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người sống trái đạo đức.

02

Một thuật ngữ ẩn dụ cho lối vào thiên đàng, thường được mô tả như một cánh cổng làm bằng ngọc trai.

A metaphorical term for the entrance to heaven often depicted as a literal gate made of pearls.

Ví dụ

Many believe the pearly gates await them after a good life.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau cuộc sống tốt đẹp.

The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.

Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những kẻ phạm tội nghiêm trọng.

What do the pearly gates symbolize in different cultures?

Cánh cổng ngọc trai tượng trưng cho điều gì trong các nền văn hóa khác nhau?

Many believe the pearly gates await them after a good life.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau cuộc sống tốt đẹp.

The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.

Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người phạm tội nghiêm trọng.

03

Tượng trưng cho một điểm bước vào trạng thái phúc lạc hoặc hạnh phúc tột cùng.

Symbolizes a point of entry into a state of bliss or ultimate happiness.

Ví dụ

Many believe the pearly gates symbolize true happiness after life.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai tượng trưng cho hạnh phúc thực sự sau cuộc sống.

The pearly gates do not represent material success in society.

Cánh cổng ngọc trai không đại diện cho thành công vật chất trong xã hội.

What do the pearly gates mean in your culture's beliefs?

Cánh cổng ngọc trai có ý nghĩa gì trong tín ngưỡng của văn hóa bạn?

Many believe the pearly gates represent ultimate happiness in the afterlife.

Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai đại diện cho hạnh phúc tối thượng.

The pearly gates do not symbolize worldly success or material wealth.

Cánh cổng ngọc trai không đại diện cho thành công thế gian hay tài sản vật chất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pearly gates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pearly gates

Không có idiom phù hợp