Bản dịch của từ Pearly gates trong tiếng Việt
Pearly gates

Pearly gates (Idiom)
Many believe the pearly gates await them after a good life.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đón họ sau cuộc sống tốt đẹp.
The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.
Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người phạm tội nghiêm trọng.
What do the pearly gates symbolize in different cultures and religions?
Cánh cổng ngọc trai biểu tượng cho điều gì trong các nền văn hóa và tôn giáo khác nhau?
Many believe the pearly gates await them after a good life.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau một cuộc sống tốt đẹp.
The pearly gates do not open for those who live immorally.
Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người sống trái đạo đức.
Many believe the pearly gates await them after a good life.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau cuộc sống tốt đẹp.
The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.
Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những kẻ phạm tội nghiêm trọng.
What do the pearly gates symbolize in different cultures?
Cánh cổng ngọc trai tượng trưng cho điều gì trong các nền văn hóa khác nhau?
Many believe the pearly gates await them after a good life.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai chờ đợi họ sau cuộc sống tốt đẹp.
The pearly gates do not open for those who commit serious crimes.
Cánh cổng ngọc trai không mở ra cho những người phạm tội nghiêm trọng.
Many believe the pearly gates symbolize true happiness after life.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai tượng trưng cho hạnh phúc thực sự sau cuộc sống.
The pearly gates do not represent material success in society.
Cánh cổng ngọc trai không đại diện cho thành công vật chất trong xã hội.
What do the pearly gates mean in your culture's beliefs?
Cánh cổng ngọc trai có ý nghĩa gì trong tín ngưỡng của văn hóa bạn?
Many believe the pearly gates represent ultimate happiness in the afterlife.
Nhiều người tin rằng cánh cổng ngọc trai đại diện cho hạnh phúc tối thượng.
The pearly gates do not symbolize worldly success or material wealth.
Cánh cổng ngọc trai không đại diện cho thành công thế gian hay tài sản vật chất.
Cụm từ "pearly gates" dùng để chỉ cổng trời trong tín ngưỡng Kitô giáo, thường được mô tả là những cánh cổng làm bằng ngọc trai, dẫn vào thiên đàng. Biểu tượng này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và nghệ thuật để thể hiện sự cứu rỗi và niềm hy vọng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Cụm từ "pearly gates" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "pearl" xuất phát từ từ "perla", biểu thị cho sự quý giá và tinh khiết. Từ "gate" có nguồn gốc từ "gata", mang ý nghĩa cổng hoặc lối vào. Cụm từ này thường được liên kết với hình ảnh các cánh cổng bằng ngọc trai dẫn vào Thiên Đàng trong Kinh Thánh, biểu thị cho sự vào được nơi an lạc và thanh tịnh. Sự kết hợp giữa ngọc trai và cổng thể hiện vẻ đẹp và sự vĩ đại của thế giới tâm linh.
Từ "pearly gates" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, thường đề cập đến cánh cửa của Thiên Đường trong tín ngưỡng Kitô giáo. Trong các bài thơ, bài hát, hoặc tác phẩm văn học, "pearly gates" thường được sử dụng để biểu đạt khái niệm về sự cứu rỗi, cái đẹp hoàn hảo hoặc điểm đến cuối cùng của linh hồn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp