Bản dịch của từ Pegged trong tiếng Việt
Pegged

Pegged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peg.
Simple past and past participle of peg.
Last year, I pegged my friend as a great public speaker.
Năm ngoái, tôi đã nhận định bạn tôi là một người diễn thuyết giỏi.
I did not peg him as someone who enjoys social events.
Tôi không nghĩ anh ấy là người thích các sự kiện xã hội.
Did you peg Sarah as the leader of the group?
Bạn có nhận định Sarah là người lãnh đạo nhóm không?
Dạng động từ của Pegged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pegged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pegged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pegs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pegging |
Họ từ
Từ "pegged" trong tiếng Anh có nghĩa là cố định hoặc gắn chặt một vật với một cái gì đó khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, ví dụ như "pegged exchange rate", ám chỉ tỉ giá hối đoái được duy trì cố định với một đồng tiền khác. Ở Anh và Mỹ, "pegged" được sử dụng tương tự và có nghĩa tương đồng, nhưng cách phát âm có thể hơi khác do nguyên tắc ngữ âm địa phương.
Từ "pegged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "peg", xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "pegr", có nghĩa là "cái đinh" hay "cái chốt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động cố định hoặc gắn chặt một vật gì đó bằng đinh hoặc chốt. Ngày nay, "pegged" thường chỉ trạng thái được gắn kết hoặc cố định theo một tiêu chuẩn hoặc một tỷ lệ nhất định, như trong kinh tế khi nói về tỉ giá hối đoái. Sự chuyển biến này từ nghĩa đen đến nghĩa bóng phản ánh cách thức mà từ này được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính.
Từ "pegged" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ hình thức liên kết tỷ giá hối đoái, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính sách tiền tệ. Ngoài ra, "pegged" cũng có thể thấy trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc sản xuất, chỉ việc cố định hoặc gán giá trị cho một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp