Bản dịch của từ Pegged trong tiếng Việt
Pegged
Pegged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của peg.
Simple past and past participle of peg.
Last year, I pegged my friend as a great public speaker.
Năm ngoái, tôi đã nhận định bạn tôi là một người diễn thuyết giỏi.
I did not peg him as someone who enjoys social events.
Tôi không nghĩ anh ấy là người thích các sự kiện xã hội.
Did you peg Sarah as the leader of the group?
Bạn có nhận định Sarah là người lãnh đạo nhóm không?
Dạng động từ của Pegged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Peg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pegged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pegged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pegs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pegging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp