Bản dịch của từ Pejoration trong tiếng Việt

Pejoration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pejoration (Noun)

pɛdʒəɹˈeɪʃn
pɛdʒəɹˈeɪʃn
01

Chủ yếu là hình thức. xấu đi, suy thoái; (đôi khi) cụ thể là chê bai, không tán thành, chỉ trích; một ví dụ về điều này; một biểu hiện coi thường hoặc phê phán.

Chiefly formal worsening deterioration sometimes specifically depreciation disapproval criticism an instance of this a depreciatory or critical expression.

Ví dụ

The pejoration of social values is evident in today's youth culture.

Sự suy giảm giá trị xã hội rõ ràng trong văn hóa giới trẻ hôm nay.

The pejoration of community trust is not a good sign for society.

Sự suy giảm lòng tin cộng đồng không phải là dấu hiệu tốt cho xã hội.

Is the pejoration of social norms affecting our relationships?

Liệu sự suy giảm các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của chúng ta không?

02

Ngôn ngữ học. sự phát triển của một ý nghĩa ít thuận lợi hơn hoặc những hàm ý kém dễ chịu hơn cho một từ hoặc một cách diễn đạt.

Linguistics the development of a less favourable meaning or of less pleasant connotations for a word or expression.

Ví dụ

The pejoration of 'nerd' began in the 1980s among teenagers.

Sự xấu đi của từ 'nerd' bắt đầu vào những năm 1980 giữa thanh thiếu niên.

The pejoration of 'feminism' is not universally accepted in social discussions.

Sự xấu đi của từ 'feminism' không được chấp nhận phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the pejoration of 'hipster' a recent trend in popular culture?

Có phải sự xấu đi của từ 'hipster' là một xu hướng gần đây trong văn hóa đại chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pejoration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pejoration

Không có idiom phù hợp