Bản dịch của từ Pejoration trong tiếng Việt
Pejoration

Pejoration (Noun)
Chủ yếu là hình thức. xấu đi, suy thoái; (đôi khi) cụ thể là chê bai, không tán thành, chỉ trích; một ví dụ về điều này; một biểu hiện coi thường hoặc phê phán.
Chiefly formal worsening deterioration sometimes specifically depreciation disapproval criticism an instance of this a depreciatory or critical expression.
The pejoration of social values is evident in today's youth culture.
Sự suy giảm giá trị xã hội rõ ràng trong văn hóa giới trẻ hôm nay.
The pejoration of community trust is not a good sign for society.
Sự suy giảm lòng tin cộng đồng không phải là dấu hiệu tốt cho xã hội.
Is the pejoration of social norms affecting our relationships?
Liệu sự suy giảm các chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng đến mối quan hệ của chúng ta không?
Ngôn ngữ học. sự phát triển của một ý nghĩa ít thuận lợi hơn hoặc những hàm ý kém dễ chịu hơn cho một từ hoặc một cách diễn đạt.
Linguistics the development of a less favourable meaning or of less pleasant connotations for a word or expression.
The pejoration of 'nerd' began in the 1980s among teenagers.
Sự xấu đi của từ 'nerd' bắt đầu vào những năm 1980 giữa thanh thiếu niên.
The pejoration of 'feminism' is not universally accepted in social discussions.
Sự xấu đi của từ 'feminism' không được chấp nhận phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the pejoration of 'hipster' a recent trend in popular culture?
Có phải sự xấu đi của từ 'hipster' là một xu hướng gần đây trong văn hóa đại chúng không?
Pejoration là quá trình diễn ra khi nghĩa của một từ hoặc cụm từ trở nên tiêu cực hoặc bị suy thoái theo thời gian. Điều này thường xảy ra do sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ và cảm nhận văn hóa. Một ví dụ điển hình là từ "knave", trước đây có nghĩa là "người đàn ông trẻ" nhưng sau đó lại mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "pejoration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pejorare", nghĩa là "làm cho tồi tệ hơn", từ "pejor", có nghĩa là "xấu". Thuật ngữ này đầu tiên được sử dụng trong giai đoạn Trung cổ để mô tả quá trình mà nghĩa của một từ trở nên tiêu cực theo thời gian. Hiện nay, "pejoration" được dùng để chỉ hiện tượng ngữ nghĩa khi một từ hoặc cụm từ dần dần mang ý nghĩa xấu hoặc tiêu cực hơn so với nghĩa ban đầu.
Từ "pejoration" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, do tính chất học thuật và kỹ thuật của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ngôn ngữ học, diễn tả sự suy giảm giá trị hoặc ý nghĩa của từ theo thời gian. "Pejoration" thường được dùng khi thảo luận về sự biến đổi ngữ nghĩa, sự tiêu cực hóa trong lĩnh vực từ vựng.