Bản dịch của từ Penalty shot trong tiếng Việt
Penalty shot

Penalty shot (Noun)
Một cú sút được trao trong một số môn thể thao, chẳng hạn như khúc côn cầu trên băng hoặc bóng đá, cho một cầu thủ do đối phương phạm lỗi, với nỗ lực ghi bàn tự do vào thủ môn của đội đối phương.
A shot awarded in some sports such as ice hockey or soccer to a player as a result of an infraction committed by an opponent with a free attempt to score against the opposing teams goalkeeper.
In soccer, a penalty shot can change the game dramatically.
Trong bóng đá, một cú sút phạt có thể thay đổi trận đấu một cách mạnh mẽ.
The referee did not award a penalty shot during the match.
Trọng tài đã không trao cú sút phạt trong trận đấu.
How many penalty shots were awarded in the last World Cup?
Có bao nhiêu cú sút phạt được trao trong World Cup vừa qua?
Penalty shot (Idiom)
The referee awarded a penalty shot to the team after the foul.
Trọng tài đã trao một cú đá phạt cho đội sau lỗi.
The players did not complain about the penalty shot decision.
Các cầu thủ không phàn nàn về quyết định cú đá phạt.
Did the player successfully convert the penalty shot during the match?
Cầu thủ có thực hiện thành công cú đá phạt trong trận đấu không?
Cú sút phạt (penalty shot) là một hình thức xử phạt trong các trò chơi thể thao, đặc biệt là bóng đá, được thực hiện khi đội phòng ngự vi phạm quy tắc trong khu vực cấm. Cú sút này được thực hiện từ một vị trí nhất định, với một cầu thủ tấn công đối mặt với thủ môn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng như nhau ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh thể thao, cách diễn đạt và cách hiểu có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng về cơ bản, nghĩa và mục đích đều giống nhau.
Cụm từ "penalty shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "penalty" xuất phát từ từ Latin "poenalis", có nghĩa là "thuộc về hình phạt". Chữ "shot" chỉ hành động bắn, xuất phát từ tiếng Anh cổ "sceotan". Cụm từ này được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, để chỉ cú sút phạt đền được thực hiện khi có lỗi trong khu vực 16 mét. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất nghiêm ngặt của hình phạt đối với những hành động vi phạm luật trong trò chơi.
Cụm từ "penalty shot" thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi nó chỉ hành động thực hiện cú sút phạt đền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi liên quan đến chủ đề thể thao. Cụm từ thường được sử dụng trong các bài thảo luận về chiến lược thi đấu, luật lệ và phân tích trận đấu thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp