Bản dịch của từ Penalty shot trong tiếng Việt

Penalty shot

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalty shot (Noun)

pˈɛnəlti ʃˈɑt
pˈɛnəlti ʃˈɑt
01

Một cú sút được trao trong một số môn thể thao, chẳng hạn như khúc côn cầu trên băng hoặc bóng đá, cho một cầu thủ do đối phương phạm lỗi, với nỗ lực ghi bàn tự do vào thủ môn của đội đối phương.

A shot awarded in some sports such as ice hockey or soccer to a player as a result of an infraction committed by an opponent with a free attempt to score against the opposing teams goalkeeper.

Ví dụ

In soccer, a penalty shot can change the game dramatically.

Trong bóng đá, một cú sút phạt có thể thay đổi trận đấu một cách mạnh mẽ.

The referee did not award a penalty shot during the match.

Trọng tài đã không trao cú sút phạt trong trận đấu.

How many penalty shots were awarded in the last World Cup?

Có bao nhiêu cú sút phạt được trao trong World Cup vừa qua?

Penalty shot (Idiom)

ˈpɛ.nəl.tiˈʃɑt
ˈpɛ.nəl.tiˈʃɑt
01

Một cầu thủ chơi bóng bầu dục, bóng đá và các môn thể thao khác được hưởng một quả phạt đền vì vi phạm quy tắc.

A free shot at goal given to a player in rugby soccer and other sports as a penalty for a rule infringement.

Ví dụ

The referee awarded a penalty shot to the team after the foul.

Trọng tài đã trao một cú đá phạt cho đội sau lỗi.

The players did not complain about the penalty shot decision.

Các cầu thủ không phàn nàn về quyết định cú đá phạt.

Did the player successfully convert the penalty shot during the match?

Cầu thủ có thực hiện thành công cú đá phạt trong trận đấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penalty shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penalty shot

Không có idiom phù hợp