Bản dịch của từ Pheme trong tiếng Việt
Pheme

Pheme(Noun)
Ban đầu, trong tác phẩm của triết gia người Mỹ C. S. Peirce (1839–1914): một dấu hiệu có chức năng như hoặc tương đương với một câu ngữ pháp. Nói chung hơn: một từ biến cách hoặc từ ghép, hoặc một chuỗi các từ, được coi như một đơn vị có ý nghĩa ngữ pháp hơn là một phương tiện truyền đạt ý nghĩa và sự tham khảo.
Originally, in the work of American philosopher C. S. Peirce (1839–1914): a sign which functions as, or is equivalent to, a grammatical sentence. Now more generally: an inflected or compound word, or a sequence of words, regarded as a unit having grammatical meaning rather than as a means of conveying sense and reference.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Pheme (từ gốc từ Hy Lạp "pheme", nghĩa là danh tiếng, tin đồn) chỉ một đơn vị ngôn ngữ có thể tạo ra hay truyền tải thông tin về một sự vật hay hiện tượng. Trong ngữ nghĩa học, pheme thường được sử dụng để phân tích cách thức mà một lời nói hay thông tin được tiếp nhận và diễn giải trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được liên kết với các khái niệm về tâm lý học truyền thông và ngữ dụng học.
Từ "pheme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phēmē", có nghĩa là "lời nói", "tuyên bố" hoặc "diễn ngôn". Nó được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học để chỉ các đơn vị ngữ nghĩa, đặc biệt là trong nghiên cứu về nghĩa và cách diễn đạt. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc nghiên cứu ngữ nghĩa của từ, cho thấy vai trò quan trọng của "pheme" trong việc phân tích cấu trúc và ý nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "pheme" không phải là một từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, "pheme" có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ các đơn vị có nghĩa trong ngữ liệu ngôn ngữ. Tuy nhiên, do tính chuyên biệt của nó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học nâng cao hơn là trong các cuộc giao tiếp hàng ngày.
Pheme (từ gốc từ Hy Lạp "pheme", nghĩa là danh tiếng, tin đồn) chỉ một đơn vị ngôn ngữ có thể tạo ra hay truyền tải thông tin về một sự vật hay hiện tượng. Trong ngữ nghĩa học, pheme thường được sử dụng để phân tích cách thức mà một lời nói hay thông tin được tiếp nhận và diễn giải trong các ngữ cảnh xã hội khác nhau. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được liên kết với các khái niệm về tâm lý học truyền thông và ngữ dụng học.
Từ "pheme" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phēmē", có nghĩa là "lời nói", "tuyên bố" hoặc "diễn ngôn". Nó được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và triết học để chỉ các đơn vị ngữ nghĩa, đặc biệt là trong nghiên cứu về nghĩa và cách diễn đạt. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc nghiên cứu ngữ nghĩa của từ, cho thấy vai trò quan trọng của "pheme" trong việc phân tích cấu trúc và ý nghĩa của ngôn ngữ.
Từ "pheme" không phải là một từ thường gặp trong các kỳ thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết là rất thấp. Trong ngữ cảnh học thuật, "pheme" có thể được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ các đơn vị có nghĩa trong ngữ liệu ngôn ngữ. Tuy nhiên, do tính chuyên biệt của nó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu ngôn ngữ học nâng cao hơn là trong các cuộc giao tiếp hàng ngày.
