Bản dịch của từ Photobomb trong tiếng Việt
Photobomb

Photobomb (Noun)
Một bức ảnh đã bị hỏng do sự xuất hiện bất ngờ của một đối tượng ngoài ý muốn trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp.
A photograph that has been spoiled by the unexpected appearance of an unintended subject in the cameras field of view as the picture was taken.
The wedding photo was ruined by a photobomb from a passing dog.
Bức ảnh cưới bị hỏng bởi một sự photobomb của một con chó đi qua.
I didn't expect a photobomb in my birthday pictures last year.
Tôi không mong đợi một sự photobomb trong những bức ảnh sinh nhật năm ngoái.
Did you notice the photobomb in Sarah's graduation photo?
Bạn có nhận thấy sự photobomb trong bức ảnh tốt nghiệp của Sarah không?
Photobomb (Verb)
Làm hỏng bức ảnh của (một người hoặc vật) bằng cách bất ngờ xuất hiện trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp, thường là một trò đùa hoặc trò đùa thực tế.
Spoil a photograph of a person or thing by unexpectedly appearing in the cameras field of view as the picture is taken typically as a prank or practical joke.
He loves to photobomb friends' selfies at social events.
Anh ấy thích làm hỏng ảnh selfie của bạn bè tại sự kiện xã hội.
She did not photobomb the wedding photos during the ceremony.
Cô ấy đã không làm hỏng những bức ảnh cưới trong buổi lễ.
Did you see him photobombing the group picture at the party?
Bạn có thấy anh ấy làm hỏng bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?
"Photobomb" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ hành động người hoặc vật không mong muốn xuất hiện trong khung hình của bức ảnh, thường nhằm mục đích gây hài hước hoặc phá hoại. Thuật ngữ này được phát triển từ những năm 2000, phổ biến trong cả British và American English với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "photobomb" thường được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức và gợi ý tính chất vui nhộn, thể hiện sự hài hước trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội.
Từ "photobomb" xuất phát từ hai thành phần: "photo" và "bomb". "Photo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phōtos", nghĩa là ánh sáng, trong khi "bomb" đến từ tiếng Pháp "bombarder", nghĩa là đánh phá hoặc ngắt quãng. Từ này xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 21, mô tả hành động làm gián đoạn một bức ảnh, thường là bằng cách xuất hiện bất ngờ trong khung hình. Sự kết hợp này phản ánh tính chất hài hước và không nghiêm túc của hành động này trong văn hóa hiện đại.
Từ "photobomb" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, đặc biệt trên mạng xã hội và trong văn hóa đại chúng, nhưng ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc truyền thông xã hội. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, khả năng xuất hiện của từ này hạn chế, vì nó mang tính chất cụ thể và không trang trọng.