Bản dịch của từ Photobomb trong tiếng Việt

Photobomb

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Photobomb (Noun)

fˈoʊtoʊbˌɑm
fˈoʊtoʊbˌɑm
01

Một bức ảnh đã bị hỏng do sự xuất hiện bất ngờ của một đối tượng ngoài ý muốn trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp.

A photograph that has been spoiled by the unexpected appearance of an unintended subject in the cameras field of view as the picture was taken.

Ví dụ

The wedding photo was ruined by a photobomb from a passing dog.

Bức ảnh cưới bị hỏng bởi một sự photobomb của một con chó đi qua.

I didn't expect a photobomb in my birthday pictures last year.

Tôi không mong đợi một sự photobomb trong những bức ảnh sinh nhật năm ngoái.

Did you notice the photobomb in Sarah's graduation photo?

Bạn có nhận thấy sự photobomb trong bức ảnh tốt nghiệp của Sarah không?

Photobomb (Verb)

fˈoʊtoʊbˌɑm
fˈoʊtoʊbˌɑm
01

Làm hỏng bức ảnh của (một người hoặc vật) bằng cách bất ngờ xuất hiện trong tầm nhìn của máy ảnh khi bức ảnh được chụp, thường là một trò đùa hoặc trò đùa thực tế.

Spoil a photograph of a person or thing by unexpectedly appearing in the cameras field of view as the picture is taken typically as a prank or practical joke.

Ví dụ

He loves to photobomb friends' selfies at social events.

Anh ấy thích làm hỏng ảnh selfie của bạn bè tại sự kiện xã hội.

She did not photobomb the wedding photos during the ceremony.

Cô ấy đã không làm hỏng những bức ảnh cưới trong buổi lễ.

Did you see him photobombing the group picture at the party?

Bạn có thấy anh ấy làm hỏng bức ảnh nhóm tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/photobomb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Photobomb

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.