Bản dịch của từ Picker trong tiếng Việt
Picker

Picker (Noun)
The fruit picker gathered apples from the orchard.
Người hái trái cây hái táo từ vườn.
The flower picker selected the best roses for the bouquet.
Người hái hoa chọn những bông hồng đẹp nhất cho bó hoa.
The berry picker carefully chose ripe strawberries for the market.
Người hái dâu cẩn thận chọn những quả dâu tây chín để bán ra thị trường.
The skilled picker swiftly moves the shuttle through the warp.
Người thợ chọn lành nghề nhanh chóng di chuyển con thoi qua sợi dọc.
The new loom has a reliable picker for efficient weaving.
Máy dệt mới có bộ chọn đáng tin cậy để dệt hiệu quả.
The picker's mechanism ensures the smooth operation of the loom.
Cơ chế của bộ chọn đảm bảo khung cửi hoạt động trơn tru.
The picker found a valuable fragment while panning for gold.
Người nhặt vàng đã tìm thấy một mảnh có giá trị trong khi đãi vàng.
Gold pickers gather at the riverbank to search for precious fragments.
Những người nhặt vàng tập trung ở bờ sông để tìm kiếm những mảnh quý.
The gold picker's discovery was the talk of the small mining town.
Phát hiện của người nhặt vàng là chủ đề bàn tán của thị trấn khai thác mỏ nhỏ.
Họ từ
"Picker" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người thu hoạch hoặc đó là một công cụ dùng để thu thập sản phẩm, thường là trái cây hoặc rau quả. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi "picker" thường được dùng để chỉ những người làm việc trong nông nghiệp. Phát âm trong tiếng Anh Mỹ có âm mạnh hơn ở âm 'p' so với tiếng Anh Anh. Từ này cũng có thể xuất hiện dưới dạng kết hợp như "fruit picker" hoặc "apple picker".
Từ "picker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pick", được hình thành từ tiếng Old English "piccan", có nghĩa là chọn lựa hoặc nhặt. Gốc Latin "pīcare" cũng liên quan đến hành động chọn hoặc lấy cái gì đó. Trong lịch sử, "picker" được sử dụng để chỉ những người nhặt quả hoặc thu hoạch nông sản. Ngày nay, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ người hoặc thiết bị thực hiện việc chọn lựa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả lĩnh vực công nghệ.
Từ "picker" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ người chọn hoặc hái trái cây, thường liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng ghi nhận trong ngữ cảnh công việc và vận chuyển, khi nói về những người thu thập hàng hóa hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp