Bản dịch của từ Pilot testing trong tiếng Việt
Pilot testing

Pilot testing (Noun)
Nghiên cứu sơ bộ quy mô nhỏ được tiến hành để kiểm tra tính khả thi, thời gian, chi phí và các sự kiện bất lợi liên quan trong một dự án nghiên cứu.
A small-scale preliminary study conducted to test the feasibility, time, cost, and adverse events involved in a research project.
The team conducted pilot testing for the new social program last month.
Nhóm đã thực hiện thử nghiệm pilot cho chương trình xã hội mới tháng trước.
They did not find any issues during the pilot testing phase.
Họ không tìm thấy vấn đề nào trong giai đoạn thử nghiệm pilot.
Is pilot testing necessary for all social projects before full implementation?
Thử nghiệm pilot có cần thiết cho tất cả các dự án xã hội trước khi triển khai không?
Một đợt thử nghiệm hoặc thử nghiệm sơ bộ để đánh giá một kế hoạch hoặc hệ thống trước khi triển khai rộng rãi.
A trial run or a preliminary test to evaluate a plan or system before wider implementation.
Pilot testing revealed issues in the new community program in Chicago.
Thử nghiệm ban đầu đã phát hiện ra vấn đề trong chương trình cộng đồng mới ở Chicago.
Pilot testing did not show significant improvements in social services delivery.
Thử nghiệm ban đầu không cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc cung cấp dịch vụ xã hội.
What were the results of the pilot testing for the youth initiative?
Kết quả của thử nghiệm ban đầu cho sáng kiến thanh niên là gì?
The city conducted pilot testing for the new public transportation system.
Thành phố đã thực hiện thử nghiệm cho hệ thống giao thông công cộng mới.
They did not complete the pilot testing before launching the program.
Họ đã không hoàn thành thử nghiệm trước khi ra mắt chương trình.
Is pilot testing necessary for social programs like community health initiatives?
Liệu thử nghiệm có cần thiết cho các chương trình xã hội như sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?