Bản dịch của từ Pinging trong tiếng Việt

Pinging

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pinging (Verb)

pˈɪŋɨŋ
pˈɪŋɨŋ
01

Để gửi tin nhắn đến máy tính và chờ trả lời để kiểm tra xem máy tính đã sẵn sàng nhận email hoặc dữ liệu hay để tìm hiểu xem phải mất bao lâu để gửi hoặc nhận tin nhắn.

To send a message to a computer and wait for a reply in order to check whether the computer is ready to receive email or data or to find out how long it takes for a message to be sent or received.

Ví dụ

I am pinging my friend to see if she is online.

Tôi đang ping bạn tôi để xem cô ấy có trực tuyến không.

They are not pinging the server for updates today.

Họ không ping máy chủ để cập nhật hôm nay.

Are you pinging anyone about the social event tonight?

Bạn có đang ping ai về sự kiện xã hội tối nay không?

Pinging (Noun)

pˈɪŋɨŋ
pˈɪŋɨŋ
01

Một loạt âm thanh điện tử ngắn.

A series of short electronic sounds.

Ví dụ

The pinging of my phone interrupted our conversation at the café.

Âm thanh pinging từ điện thoại của tôi đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện.

The pinging notifications did not distract me during the meeting.

Các thông báo pinging không làm tôi phân tâm trong cuộc họp.

Is the pinging sound coming from your laptop or mine?

Âm thanh pinging đến từ laptop của bạn hay của tôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pinging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pinging

Không có idiom phù hợp