Bản dịch của từ Pinging trong tiếng Việt
Pinging

Pinging (Verb)
Để gửi tin nhắn đến máy tính và chờ trả lời để kiểm tra xem máy tính đã sẵn sàng nhận email hoặc dữ liệu hay để tìm hiểu xem phải mất bao lâu để gửi hoặc nhận tin nhắn.
To send a message to a computer and wait for a reply in order to check whether the computer is ready to receive email or data or to find out how long it takes for a message to be sent or received.
I am pinging my friend to see if she is online.
Tôi đang ping bạn tôi để xem cô ấy có trực tuyến không.
They are not pinging the server for updates today.
Họ không ping máy chủ để cập nhật hôm nay.
Are you pinging anyone about the social event tonight?
Bạn có đang ping ai về sự kiện xã hội tối nay không?
Pinging (Noun)
Một loạt âm thanh điện tử ngắn.
A series of short electronic sounds.
The pinging of my phone interrupted our conversation at the café.
Âm thanh pinging từ điện thoại của tôi đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện.
The pinging notifications did not distract me during the meeting.
Các thông báo pinging không làm tôi phân tâm trong cuộc họp.
Is the pinging sound coming from your laptop or mine?
Âm thanh pinging đến từ laptop của bạn hay của tôi?
Họ từ
Pinging là một thuật ngữ trong lĩnh vực mạng máy tính, chỉ hành động gửi tín hiệu để kiểm tra sự kết nối giữa hai thiết bị trên mạng. Từ này xuất phát từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "ping" cũng có thể chỉ trạng thái hoặc phản hồi nhanh chóng, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó thường chỉ đơn thuần về khía cạnh kỹ thuật.
Từ "pinging" có nguồn gốc từ động từ “ping” trong tiếng Anh, được phát triển từ ngữ cảnh công nghệ thông tin và mạng máy tính vào thập niên 1980. Từ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh phát ra từ sonar, biểu thị việc kiểm tra tình trạng kết nối mạng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pinging" sử dụng để chỉ hành động gửi tín hiệu để xác minh khả năng kết nối đến một máy chủ, từ đó thể hiện sự phát triển không ngừng của công nghệ truyền thông.
Từ "pinging" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt trong bối cảnh kiểm tra kết nối mạng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu tập trung trong môn Nghe và Nói. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện khi nói về việc xác định trạng thái của một máy chủ hoặc dịch vụ. Do đó, nó mang tính chất chuyên ngành hơn là ngôn ngữ thường nhật.