Bản dịch của từ Plashes trong tiếng Việt
Plashes

Plashes (Noun)
Chất lỏng bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe.
A splash or spattering of liquid.
The children made plashes in the puddles during the rain.
Những đứa trẻ tạo ra những tiếng splashes trong các vũng nước khi trời mưa.
The party didn't have any plashes of color in the decorations.
Bữa tiệc không có bất kỳ tiếng splashes nào về màu sắc trong trang trí.
Did you see the plashes from the water balloons at the event?
Bạn có thấy những tiếng splashes từ bóng nước tại sự kiện không?
The plashes on the wall showed where the paint spilled.
Các vết bắn trên tường cho thấy nơi sơn bị đổ ra.
There are no plashes on the floor after the party.
Không có vết bắn nào trên sàn sau bữa tiệc.
Are the plashes from the water balloons visible on the grass?
Có phải các vết bắn từ bóng nước có thể thấy trên cỏ không?
The plashes from the fountain delighted the children at the park.
Tiếng nước từ đài phun nước làm trẻ em ở công viên thích thú.
There were no plashes heard during the quiet meeting last night.
Không có tiếng nước nào nghe thấy trong cuộc họp yên tĩnh tối qua.
Did you hear the plashes at the community pool today?
Bạn có nghe thấy tiếng nước ở bể bơi cộng đồng hôm nay không?
Plashes (Verb)
Children plashes water during the summer festival in Central Park.
Trẻ em làm nước văng tung tóe trong lễ hội mùa hè ở Central Park.
The kids do not plashes water at the quiet picnic.
Bọn trẻ không làm nước văng tung tóe trong buổi dã ngoại yên tĩnh.
Do the children plashes water at the community event?
Liệu trẻ em có làm nước văng tung tóe trong sự kiện cộng đồng không?
The colorful paint splashes brightened the community center's walls significantly.
Những vết sơn đầy màu sắc đã làm sáng tường trung tâm cộng đồng.
The artist does not splash paint on the canvas randomly.
Nghệ sĩ không splashes sơn lên vải một cách ngẫu nhiên.
Do the kids enjoy splashing water during the summer festival?
Có phải bọn trẻ thích splashes nước trong lễ hội mùa hè không?
Children plashes water during the summer picnic at Central Park.
Trẻ em làm nước văng tung tóe trong buổi picnic mùa hè tại Central Park.
He does not plashes water intentionally at the community event.
Anh ấy không làm nước văng tung tóe một cách cố ý tại sự kiện cộng đồng.
Do they plashes water while playing at the local pool?
Họ có làm nước văng tung tóe khi chơi ở hồ bơi địa phương không?
Họ từ
Từ "plashes" là danh từ số nhiều của từ "plash", chỉ âm thanh hoặc hành động khi nước văng lên, thường xảy ra khi một vật nặng rơi vào nước. Cách phát âm có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên. Trong ngữ cảnh văn học, "plashes" thường được sử dụng để mô tả những khung cảnh thiên nhiên hoặc tình huống hứng thú, tạo cảm giác sống động và gần gũi với môi trường.
Từ "plashes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "plashen", có nghĩa là văng nước. Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pluvia", có nghĩa là mưa. Trong lịch sử, "plash" thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc hình ảnh của nước khi bị làm rúng động hoặc văng ra. Ngày nay, "plashes" chỉ hành động nước văng lên khi một vật rơi vào, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động và tương tác của nước.
Từ "plashes" không thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc hoạt động liên quan đến nước. Nó thường được sử dụng trong văn học hoặc các mô tả sinh động về cảnh vật, đặc biệt khi diễn tả âm thanh của nước văng lên, ví dụ như khi có mưa hoặc dòng nước chảy.