Bản dịch của từ Play a waiting game trong tiếng Việt

Play a waiting game

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play a waiting game (Idiom)

01

Tham gia vào một chiến lược bao gồm việc trì hoãn hành động để xem tình hình phát triển như thế nào trước khi đưa ra quyết định.

To engage in a strategy that involves delaying action to see how a situation develops before making a decision.

Ví dụ

They decided to play a waiting game during the community meeting.

Họ quyết định chơi một trò chơi chờ đợi trong cuộc họp cộng đồng.

She is not playing a waiting game with her social media strategy.

Cô ấy không chơi trò chơi chờ đợi với chiến lược truyền thông xã hội của mình.

Are they playing a waiting game to see the election results?

Họ có đang chơi trò chơi chờ đợi để xem kết quả bầu cử không?

02

Chờ đợi một cách kiên nhẫn cho một cơ hội thay vì vội vàng.

To wait patiently for an opportunity rather than rushing in.

Ví dụ

In social situations, sometimes we must play a waiting game.

Trong các tình huống xã hội, đôi khi chúng ta phải chơi trò chờ đợi.

They do not play a waiting game; they rush into conversations.

Họ không chơi trò chờ đợi; họ lao vào cuộc trò chuyện.

Do you think it's wise to play a waiting game in friendships?

Bạn có nghĩ rằng chơi trò chờ đợi trong tình bạn là khôn ngoan không?

03

Chờ đợi thời điểm thích hợp trong một tình huống mà hành động không mang lại lợi ích ngay lập tức.

To bide one's time in a situation where action isn't immediately beneficial.

Ví dụ

Many people play a waiting game during social events for better connections.

Nhiều người chơi trò chờ đợi trong các sự kiện xã hội để kết nối tốt hơn.

They do not play a waiting game when making important social decisions.

Họ không chơi trò chờ đợi khi đưa ra quyết định xã hội quan trọng.

Do you think it's wise to play a waiting game in social situations?

Bạn có nghĩ rằng chơi trò chờ đợi trong các tình huống xã hội là khôn ngoan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play a waiting game/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play a waiting game

Không có idiom phù hợp