Bản dịch của từ Play a waiting game trong tiếng Việt
Play a waiting game

Play a waiting game (Idiom)
They decided to play a waiting game during the community meeting.
Họ quyết định chơi một trò chơi chờ đợi trong cuộc họp cộng đồng.
She is not playing a waiting game with her social media strategy.
Cô ấy không chơi trò chơi chờ đợi với chiến lược truyền thông xã hội của mình.
Are they playing a waiting game to see the election results?
Họ có đang chơi trò chơi chờ đợi để xem kết quả bầu cử không?
Chờ đợi một cách kiên nhẫn cho một cơ hội thay vì vội vàng.
To wait patiently for an opportunity rather than rushing in.
In social situations, sometimes we must play a waiting game.
Trong các tình huống xã hội, đôi khi chúng ta phải chơi trò chờ đợi.
They do not play a waiting game; they rush into conversations.
Họ không chơi trò chờ đợi; họ lao vào cuộc trò chuyện.
Do you think it's wise to play a waiting game in friendships?
Bạn có nghĩ rằng chơi trò chờ đợi trong tình bạn là khôn ngoan không?
Chờ đợi thời điểm thích hợp trong một tình huống mà hành động không mang lại lợi ích ngay lập tức.
To bide one's time in a situation where action isn't immediately beneficial.
Many people play a waiting game during social events for better connections.
Nhiều người chơi trò chờ đợi trong các sự kiện xã hội để kết nối tốt hơn.
They do not play a waiting game when making important social decisions.
Họ không chơi trò chờ đợi khi đưa ra quyết định xã hội quan trọng.
Do you think it's wise to play a waiting game in social situations?
Bạn có nghĩ rằng chơi trò chờ đợi trong các tình huống xã hội là khôn ngoan không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp