Bản dịch của từ Plumb rule trong tiếng Việt

Plumb rule

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plumb rule (Noun)

pləm ɹul
pləm ɹul
01

Một dụng cụ bao gồm một thanh có vật nặng gắn vào một đầu, dùng để xác định độ thẳng đứng hoặc độ sâu.

A tool consisting of a rod with a weighted object attached to one end used for determining verticality or depth.

Ví dụ

The builder used a plumb rule to check the wall's verticality.

Người thợ xây đã sử dụng thước dây để kiểm tra độ thẳng của tường.

The architect did not forget to bring the plumb rule today.

Kiến trúc sư đã không quên mang theo thước dây hôm nay.

Did the engineer use the plumb rule for the project?

Kỹ sư đã sử dụng thước dây cho dự án này chưa?

Plumb rule (Idiom)

01

Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn cơ bản, đặc biệt liên quan đến độ chính xác của phép đo hoặc sự phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định.

A fundamental principle or standard especially concerning the accuracy of measurements or the conformity to a certain standard.

Ví dụ

The plumb rule guides social justice in our community programs.

Quy tắc chuẩn mực hướng dẫn công bằng xã hội trong các chương trình cộng đồng.

The plumb rule does not apply to all social policies.

Quy tắc chuẩn mực không áp dụng cho tất cả các chính sách xã hội.

What is the plumb rule for measuring social equality in education?

Quy tắc chuẩn mực để đo lường sự bình đẳng xã hội trong giáo dục là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plumb rule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plumb rule

Không có idiom phù hợp