Bản dịch của từ Plumb rule trong tiếng Việt
Plumb rule

Plumb rule (Noun)
Một dụng cụ bao gồm một thanh có vật nặng gắn vào một đầu, dùng để xác định độ thẳng đứng hoặc độ sâu.
A tool consisting of a rod with a weighted object attached to one end used for determining verticality or depth.
The builder used a plumb rule to check the wall's verticality.
Người thợ xây đã sử dụng thước dây để kiểm tra độ thẳng của tường.
The architect did not forget to bring the plumb rule today.
Kiến trúc sư đã không quên mang theo thước dây hôm nay.
Did the engineer use the plumb rule for the project?
Kỹ sư đã sử dụng thước dây cho dự án này chưa?
Plumb rule (Idiom)
Một nguyên tắc hoặc tiêu chuẩn cơ bản, đặc biệt liên quan đến độ chính xác của phép đo hoặc sự phù hợp với một tiêu chuẩn nhất định.
A fundamental principle or standard especially concerning the accuracy of measurements or the conformity to a certain standard.
The plumb rule guides social justice in our community programs.
Quy tắc chuẩn mực hướng dẫn công bằng xã hội trong các chương trình cộng đồng.
The plumb rule does not apply to all social policies.
Quy tắc chuẩn mực không áp dụng cho tất cả các chính sách xã hội.
What is the plumb rule for measuring social equality in education?
Quy tắc chuẩn mực để đo lường sự bình đẳng xã hội trong giáo dục là gì?
"Plumb rule" là một dụng cụ đo lường được sử dụng để xác định độ thẳng đứng của bề mặt hoặc cấu trúc. Dụng cụ này thường bao gồm một sợi dây với một vật nặng ở cuối, giúp dễ dàng xác định hướng thẳng đứng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "plumb rule" có thể được thay thế bằng thuật ngữ "plumb bob" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "plumb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "plumbum", có nghĩa là "chì". Ban đầu, "plumb" được sử dụng để chỉ một khối chì được treo tự do, nhằm xác định thẳng đứng trong các công trình xây dựng. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "plumb rule", chỉ dụng cụ đo lường với sự chính xác trong việc đảm bảo tính thẳng đứng. Ngày nay, nó không chỉ được sử dụng trong xây dựng mà còn trong các lĩnh vực khác liên quan đến đo đạc và cân chỉnh.
Thuật ngữ “plumb rule” ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và xây dựng, nơi mà các chuyên gia cần đánh giá độ thẳng đứng của các cấu trúc. Khái niệm này cũng liên quan đến các quy tắc và tiêu chuẩn trong công việc xây dựng, giúp đảm bảo tính chính xác và độ bền vững cho công trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp