Bản dịch của từ Polarize trong tiếng Việt
Polarize

Polarize (Verb)
Hạn chế toàn bộ hoặc một phần dao động của (sóng ngang, đặc biệt là ánh sáng) theo một hướng.
Restrict the vibrations of (a transverse wave, especially light) wholly or partially to one direction.
The controversial issue of gun control tends to polarize public opinion.
Vấn đề gây tranh cãi về kiểm soát súng có xu hướng phân cực dư luận.
The political candidate's extreme views on immigration policy polarized voters.
Quan điểm cực đoan của ứng cử viên chính trị về chính sách nhập cư đã phân cực cử tri.
The debate over climate change has polarized the scientific community.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu đã phân cực cộng đồng khoa học.
The controversial issue of gun control tends to polarize society.
Vấn đề gây tranh cãi về kiểm soát súng có xu hướng phân cực xã hội.
The political candidate's extreme views polarized the community.
Quan điểm cực đoan của ứng cử viên chính trị đã phân cực cộng đồng.
The discussion on climate change can often polarize people's opinions.
Cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu thường có thể phân cực ý kiến của mọi người.
Social media can polarize people's opinions on important issues.
Mạng xã hội có thể phân cực ý kiến của mọi người về các vấn đề quan trọng.
Political campaigns often polarize voters based on their beliefs.
Các chiến dịch chính trị thường phân cực cử tri dựa trên niềm tin của họ.
The controversial decision polarized the community into opposing groups.
Quyết định gây tranh cãi đã phân cực cộng đồng thành các nhóm đối lập.
Dạng động từ của Polarize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polarizing |
Họ từ
Từ "polarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", có nghĩa là "thuộc về cực". Trong ngữ nghĩa hiện đại, nó chỉ sự phân chia hoặc tạo ra hai thái cực đối lập trong quan điểm, ý kiến hoặc tư tưởng. Trong tiếng Anh Anh, "polarise" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ dùng "polarize". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng cả hai đều giữ nguyên ý nghĩa và chức năng ngữ pháp.
Từ "polarize" có nguồn gốc từ từ Latinh "polaris", nghĩa là "thuộc về cực". Điều này liên quan đến định nghĩa vật lý của từ, khi ánh sáng hoặc sóng được phân đoạn thành các thành phần cực khác nhau. Ban đầu, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực vật lý và quang học, sau đó mở rộng để chỉ sự phân hóa quan điểm hoặc ý kiến trong xã hội. Sự kết nối giữa hình thức vật lý và nghĩa xã hội cho thấy cách mà "polarize" phản ánh sự phân chia rõ rệt trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "polarize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh thường thảo luận về các vấn đề xã hội, chính trị và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, "polarize" thường được sử dụng để mô tả sự phân chia rõ rệt trong quan điểm hoặc ý kiến giữa hai nhóm, như trong các cuộc tranh luận khoa học, chính trị hoặc trong mạng xã hội. Từ này nhấn mạnh sự khác biệt mạnh mẽ và tạo ra sự tương phản trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
