Bản dịch của từ Political spectrum trong tiếng Việt

Political spectrum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political spectrum (Noun)

pəlˈɪtəkəl spˈɛktɹəm
pəlˈɪtəkəl spˈɛktɹəm
01

Phổ nghị thuật và tư tưởng chính trị tồn tại trong một xã hội.

The range of political attitudes and ideologies that exist within a society.

Ví dụ

The political spectrum includes various ideologies like liberalism and conservatism.

Phổ chính trị bao gồm các tư tưởng như chủ nghĩa tự do và bảo thủ.

Many people do not understand the political spectrum in our society.

Nhiều người không hiểu phổ chính trị trong xã hội của chúng ta.

What does the political spectrum look like in Vietnam today?

Phổ chính trị ở Việt Nam hôm nay trông như thế nào?

02

Một công cụ được sử dụng để phân loại các niềm tin và đảng phái chính trị theo mối quan hệ với nhau.

A tool used to classify political beliefs and parties in relation to one another.

Ví dụ

The political spectrum includes various beliefs from liberal to conservative.

Phổ chính trị bao gồm nhiều niềm tin từ tự do đến bảo thủ.

Many people do not understand the political spectrum in today's society.

Nhiều người không hiểu phổ chính trị trong xã hội ngày nay.

What does the political spectrum reveal about our social values?

Phổ chính trị tiết lộ điều gì về giá trị xã hội của chúng ta?

03

Một liên tục các vị trí chính trị từ trái sang phải, thường bao gồm quan điểm tự do, ôn hòa và bảo thủ.

A continuum of political positions from left to right, typically including liberal, moderate, and conservative viewpoints.

Ví dụ

The political spectrum influences many social policies in the United States.

Phổ chính trị ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.

The political spectrum does not always reflect the people's true opinions.

Phổ chính trị không luôn phản ánh ý kiến thực sự của người dân.

What does the political spectrum mean for social equality discussions?

Phổ chính trị có ý nghĩa gì cho các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political spectrum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political spectrum

Không có idiom phù hợp