Bản dịch của từ Political spectrum trong tiếng Việt
Political spectrum

Political spectrum (Noun)
The political spectrum includes various ideologies like liberalism and conservatism.
Phổ chính trị bao gồm các tư tưởng như chủ nghĩa tự do và bảo thủ.
Many people do not understand the political spectrum in our society.
Nhiều người không hiểu phổ chính trị trong xã hội của chúng ta.
What does the political spectrum look like in Vietnam today?
Phổ chính trị ở Việt Nam hôm nay trông như thế nào?
The political spectrum includes various beliefs from liberal to conservative.
Phổ chính trị bao gồm nhiều niềm tin từ tự do đến bảo thủ.
Many people do not understand the political spectrum in today's society.
Nhiều người không hiểu phổ chính trị trong xã hội ngày nay.
What does the political spectrum reveal about our social values?
Phổ chính trị tiết lộ điều gì về giá trị xã hội của chúng ta?
The political spectrum influences many social policies in the United States.
Phổ chính trị ảnh hưởng đến nhiều chính sách xã hội ở Hoa Kỳ.
The political spectrum does not always reflect the people's true opinions.
Phổ chính trị không luôn phản ánh ý kiến thực sự của người dân.
What does the political spectrum mean for social equality discussions?
Phổ chính trị có ý nghĩa gì cho các cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội?
"Political spectrum" (quang phổ chính trị) là một khái niệm mô tả vị trí của các quan điểm chính trị khác nhau trên một trục. Nó thường được phân chia thành hai cực: cánh tả (bao gồm các ý tưởng như xã hội chủ nghĩa) và cánh hữu (gồm tư bản chủ nghĩa). Cách sử dụng và hiểu biết về quang phổ này có thể khác nhau ở Anh và Mỹ; ở Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào vấn đề xã hội, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với các đảng phái chính trị cụ thể.