Bản dịch của từ Polytomous trong tiếng Việt
Polytomous

Polytomous (Adjective)
Logic và thống kê. được chia thành nhiều nhóm hoặc tập hợp con (thường là ba hoặc nhiều hơn); (trong lần sử dụng sau) liên quan hoặc liên quan đến một biến phân loại có thể nhận bất kỳ giá trị nào trong số ba giá trị trở lên. hiếm trước xu 20.
Logic and statistics divided into several usually three or more groups or subsets in later use involving or relating to a categorical variable that can take any of three or more values rare before 20th cent.
The survey used a polytomous scale for social class identification.
Cuộc khảo sát sử dụng thang đo đa phân để xác định tầng lớp xã hội.
Many people do not understand polytomous categories in social research.
Nhiều người không hiểu các loại đa phân trong nghiên cứu xã hội.
Are polytomous variables common in studies about social behavior?
Các biến đa phân có phổ biến trong các nghiên cứu về hành vi xã hội không?
The polytomous tree structure represents various social connections in communities.
Cấu trúc cây phân nhánh thể hiện các kết nối xã hội trong cộng đồng.
Social networks are not polytomous; they often have linear connections.
Mạng xã hội không phải là phân nhánh; chúng thường có kết nối tuyến tính.
Are social structures always polytomous in nature and diversity?
Các cấu trúc xã hội có luôn mang tính phân nhánh về bản chất và sự đa dạng không?
The survey used a polytomous scale to measure social attitudes effectively.
Khảo sát sử dụng thang đo polytomous để đo lường thái độ xã hội hiệu quả.
Many researchers do not prefer polytomous classifications in their social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không thích phân loại polytomous trong các nghiên cứu xã hội.
Is the polytomous approach beneficial for understanding complex social issues?
Phương pháp polytomous có lợi cho việc hiểu các vấn đề xã hội phức tạp không?
Từ "polytomous" thường được sử dụng trong lĩnh vực thống kê và nghiên cứu để chỉ một biến có nhiều hơn hai giá trị hoặc phân loại. Khác với biến nhị phân (binary), biến polytomous cho phép phản ánh sự đa dạng và phức tạp trong dữ liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "polytomous" xuất phát từ tiếng Latin "polytomus", bao gồm tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều" và gốc "tomus" có nghĩa là "cắt" hoặc "phân chia". Nguyên nghĩa của nó liên quan đến việc chia tách thành nhiều phần. Trong thống kê và giải phẫu học hiện đại, "polytomous" được sử dụng để chỉ các phân loại có nhiều hơn hai trạng thái hoặc nhóm khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh tính đa dạng trong phân loại, phù hợp với ngữ cảnh hiện tại của từ.
Từ "polytomous" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng đọc và viết liên quan đến nghiên cứu hoặc khảo sát. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thống kê để chỉ các loại câu hỏi hoặc biến có nhiều lựa chọn, khác với biến nhị phân. Trong các tài liệu học thuật, "polytomous" có thể gặp trong các nghiên cứu tâm lý học hoặc khoa học xã hội, nơi yêu cầu phân tích phức tạp hơn.