Bản dịch của từ Pom trong tiếng Việt

Pom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pom (Noun)

01

(cocktail) một loại cocktail có nước ép quả lựu và rượu vodka.

Cocktail a cocktail containing pomegranate juice and vodka.

Ví dụ

I ordered a pom at the party last Saturday night.

Tôi đã gọi một ly pom tại bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

They did not serve pom during the wedding reception.

Họ không phục vụ pom trong tiệc cưới.

Did you try the pom at the social event yesterday?

Bạn đã thử pom tại sự kiện xã hội hôm qua chưa?

02

(úc, new zealand, nam phi, tiếng lóng mang tính xúc phạm nhẹ) một người anh; một người anh; một người gốc anh.

Australia new zealand south africa mildly derogatory slang an englishman a briton a person of british descent.

Ví dụ

Many poms enjoy cricket and rugby in Australia.

Nhiều người Anh thích cricket và rugby ở Úc.

Not every pom understands Australian slang well.

Không phải mọi người Anh đều hiểu tiếng lóng của Úc.

Are poms popular in Australian social events?

Người Anh có phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Úc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pom cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pom

Không có idiom phù hợp