Bản dịch của từ Potatoes trong tiếng Việt
Potatoes

Potatoes (Noun)
Số nhiều của khoai tây.
Plural of potatoe.
She harvested potatoes in the community garden.
Cô ấy thu hoạch khoai tây trong vườn cộng đồng.
The social event served mashed potatoes as a side dish.
Sự kiện xã hội phục vụ khoai tây nghiền làm món phụ.
They donated sacks of potatoes to the local charity organization.
Họ quyên góp bao khoai tây cho tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng danh từ của Potatoes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Potato | Potatoes |
Họ từ
Từ "potatoes" chỉ những củ thực phẩm thuộc họ nightshade, được trồng và tiêu thụ rộng rãi trên toàn cầu. Sản phẩm này có giá trị dinh dưỡng cao, giàu carbohydrate, vitamin và khoáng chất. Trong tiếng Anh, "potatoes" là dạng số nhiều của "potato". Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm rõ ràng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm nhẹ hơn. Từ "potatoes" luôn xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt trong các món như khoai tây chiên và salad khoai tây.
Từ "potatoes" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "patata", xuất phát từ từ "batata" trong ngôn ngữ của người Taíno, một bộ lạc bản địa ở Caribbean. Từ "batata" chỉ loại khoai lang, trong khi "patata" được sử dụng để chỉ khoai tây sau khi được đưa vào châu Âu từ Mỹ Latin vào thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại của "potatoes" dùng để chỉ loại củ này, phản ánh sự gia tăng phổ biến và vai trò quan trọng trong ẩm thực toàn cầu.
Từ "potatoes" (khoai tây) thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc thói quen ẩm thực. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hiểu hoặc đoạn hội thoại về nấu ăn, sức khỏe. Ngoài ra, "potatoes" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày, như trong bếp núc, các cuộc thảo luận về dinh dưỡng và thực phẩm chế biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
