Bản dịch của từ Potentiometer trong tiếng Việt

Potentiometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Potentiometer (Noun)

pətɛnʃiˈɑmɪtəɹ
pətɛnʃiˈɑmɪtəɹ
01

Một dụng cụ để đo lực điện động bằng cách cân bằng nó với hiệu điện thế được tạo ra khi cho một dòng điện chạy qua một điện trở đã biết.

An instrument for measuring an electromotive force by balancing it against the potential difference produced by passing a known current through a known variable resistance.

Ví dụ

Do you know how to use a potentiometer in IELTS writing?

Bạn có biết cách sử dụng một bộ điều chỉnh trong viết IELTS không?

She avoided discussing potentiometers in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh thảo luận về bộ điều chỉnh trong bài thi nói IELTS của mình.

Potentiometers are essential tools for IELTS candidates preparing for the exam.

Bộ điều chỉnh là công cụ quan trọng cho các ứng viên IELTS chuẩn bị cho kỳ thi.

02

Một điện trở thay đổi với thiết bị đầu cuối thứ ba có thể điều chỉnh được. điện thế ở cực thứ ba có thể được điều chỉnh để tạo ra bất kỳ phần điện thế nào trên các đầu của điện trở.

A variable resistor with a third adjustable terminal the potential at the third terminal can be adjusted to give any fraction of the potential across the ends of the resistor.

Ví dụ

The potentiometer measures the social impact of educational policies.

Bộ điều chỉnh đo lường tác động xã hội của các chính sách giáo dục.

She does not use a potentiometer in her IELTS writing analysis.

Cô ấy không sử dụng bộ điều chỉnh trong phân tích viết IELTS của mình.

Is the potentiometer an essential tool for IELTS speaking preparation?

Bộ điều chỉnh có phải là công cụ quan trọng cho việc chuẩn bị nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/potentiometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Potentiometer

Không có idiom phù hợp