Bản dịch của từ Potentiometer trong tiếng Việt
Potentiometer

Potentiometer (Noun)
Một dụng cụ để đo lực điện động bằng cách cân bằng nó với hiệu điện thế được tạo ra khi cho một dòng điện chạy qua một điện trở đã biết.
An instrument for measuring an electromotive force by balancing it against the potential difference produced by passing a known current through a known variable resistance.
Do you know how to use a potentiometer in IELTS writing?
Bạn có biết cách sử dụng một bộ điều chỉnh trong viết IELTS không?
She avoided discussing potentiometers in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh thảo luận về bộ điều chỉnh trong bài thi nói IELTS của mình.
Potentiometers are essential tools for IELTS candidates preparing for the exam.
Bộ điều chỉnh là công cụ quan trọng cho các ứng viên IELTS chuẩn bị cho kỳ thi.
Một điện trở thay đổi với thiết bị đầu cuối thứ ba có thể điều chỉnh được. điện thế ở cực thứ ba có thể được điều chỉnh để tạo ra bất kỳ phần điện thế nào trên các đầu của điện trở.
A variable resistor with a third adjustable terminal the potential at the third terminal can be adjusted to give any fraction of the potential across the ends of the resistor.
The potentiometer measures the social impact of educational policies.
Bộ điều chỉnh đo lường tác động xã hội của các chính sách giáo dục.
She does not use a potentiometer in her IELTS writing analysis.
Cô ấy không sử dụng bộ điều chỉnh trong phân tích viết IELTS của mình.
Is the potentiometer an essential tool for IELTS speaking preparation?
Bộ điều chỉnh có phải là công cụ quan trọng cho việc chuẩn bị nói IELTS không?
Potentiometer (tiếng Việt: biến trở) là một thiết bị điện tử dùng để điều chỉnh điện áp hoặc dòng điện trong mạch. Thiết bị này hoạt động như một điện trở có thể thay đổi giá trị, thường được sử dụng để điều khiển âm lượng trong các thiết bị âm thanh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm hoặc cách sử dụng trong văn cảnh cụ thể.
Từ "potentiometer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "potentia" nghĩa là "sức mạnh" và "metrum" có nghĩa là "đo lường". Từ này được sử dụng để chỉ một thiết bị đo điện áp bằng cách điều chỉnh điện trở. Khái niệm này ra đời vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu phát triển các công cụ điện tử. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh chức năng đo lường sức điện thế, liên quan trực tiếp đến nguồn gốc từ ngữ của nó.
Từ "potentiometer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh bài thi Listening và Reading, khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến điện và điện tử. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và vật lý để mô tả thiết bị điều chỉnh điện áp. Tính chuyên ngành của nó hạn chế mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khiến từ này ít được người học sử dụng trong văn viết hay nói.