Bản dịch của từ Pow wow trong tiếng Việt
Pow wow

Pow wow (Noun)
Một cuộc họp hoặc hội nghị để thảo luận hoặc tư vấn.
A meeting or conference for discussion or consultation.
The community held a pow wow to discuss local social issues.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi pow wow để thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương.
They did not attend the pow wow last weekend.
Họ đã không tham dự buổi pow wow cuối tuần trước.
Will the pow wow address youth engagement in social activities?
Liệu buổi pow wow có đề cập đến sự tham gia của thanh niên trong các hoạt động xã hội không?
The pow wow in Phoenix gathered over 5,000 attendees last year.
Buổi pow wow ở Phoenix đã thu hút hơn 5.000 người tham dự năm ngoái.
Many people did not attend the pow wow due to bad weather.
Nhiều người đã không tham dự buổi pow wow vì thời tiết xấu.
Will the pow wow in Santa Fe be held next month?
Buổi pow wow ở Santa Fe có diễn ra vào tháng tới không?
Một cuộc họp hoặc tụ họp không chính thức để thảo luận, đặc biệt là giữa những người tham gia vào một chủ đề hoặc hoạt động nhất định.
An informal meeting or gathering for discussion, especially among those involved in a particular topic or activity.
The community held a pow wow to discuss local social issues.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi họp để thảo luận về các vấn đề xã hội địa phương.
They did not schedule a pow wow for social planning this month.
Họ đã không lên lịch một buổi họp cho việc lập kế hoạch xã hội tháng này.
Is the pow wow focused on improving social connections in our town?
Buổi họp có tập trung vào việc cải thiện các mối quan hệ xã hội trong thị trấn chúng ta không?