Bản dịch của từ Pre expose trong tiếng Việt
Pre expose

Pre expose (Verb)
Để chuẩn bị (ai đó hoặc cái gì đó) tiếp xúc với một trải nghiệm hoặc môi trường cụ thể.
To prepare (someone or something) for exposure to a particular experience or environment.
Schools pre expose students to diverse cultures through exchange programs.
Trường học chuẩn bị sinh viên tiếp xúc với nhiều văn hóa qua chương trình trao đổi.
Volunteer organizations pre expose volunteers to challenging social issues before deployment.
Tổ chức tình nguyện chuẩn bị tình nguyện viên tiếp xúc với các vấn đề xã hội thách thức trước khi triển khai.
The government pre exposes citizens to emergency procedures through public drills.
Chính phủ chuẩn bị công dân tiếp xúc với các quy trình khẩn cấp thông qua các bài tập công cộng.
The documentary will pre expose the corruption in the government.
Bộ phim tài liệu sẽ tiết lộ trước sự tham nhũng trong chính phủ.
The whistleblower decided to pre expose the unethical practices of the company.
Người tiết lộ quyết định tiết lộ trước các hành vi không đạo đức của công ty.
The journalist plans to pre expose the environmental damage caused by the factory.
Nhà báo dự định tiết lộ trước thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.
Pre expose (Noun)
Hành động vạch trần, vạch trần hoặc vạch trần.
An act of exposing, laying open, or uncovering.
The pre-expose of corruption led to public outrage.
Sự tiết lộ trước về tham nhũng gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
The pre-expose of the scandal shocked the community.
Sự tiết lộ trước về vụ bê bối khiến cộng đồng sốc.
The pre-expose of the truth changed public perception.
Sự tiết lộ trước về sự thật đã thay đổi quan điểm của công chúng.
Từ "pre-expose" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và y học, chỉ hành động làm cho một cá nhân hoặc nhóm người tiếp xúc với một tác nhân nào đó trước khi gặp phải một tình huống hoặc yếu tố rủi ro. Chẳng hạn, trong nghiên cứu vắc-xin, "pre-expose" đề cập đến việc tiêm vắc-xin trước khi gặp phải tác nhân gây bệnh. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "preexpose" có nguồn gốc từ hai yếu tố Latinh: "prae-" nghĩa là "trước" và "exponere" nghĩa là "đặt ra" hoặc "phơi ra". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh tiêu chuẩn tán dương việc phơi bày trước khi tiếp xúc với một tác động hoặc điều kiện nào đó. Lịch sử từ này gắn liền với lĩnh vực y học và nghiên cứu, thể hiện khả năng ảnh hưởng của sự tiếp xúc trước đến các phản ứng sau này. Nghĩa hiện tại của "preexpose" giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của việc tiếp xúc trước, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến tác động của ánh sáng hoặc hóa chất.
Từ "pre-expose" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến sức khỏe hoặc công nghệ, nơi việc xác định mức độ tiếp xúc trước với một yếu tố nào đó là cần thiết. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông, khi nói về việc giới thiệu trước thông tin cho đối tượng mục tiêu. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong các ngữ cảnh này vẫn khá hạn chế.