Bản dịch của từ Pre expose trong tiếng Việt

Pre expose

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pre expose (Verb)

pɹˈiɨkspˌoʊz
pɹˈiɨkspˌoʊz
01

Để chuẩn bị (ai đó hoặc cái gì đó) tiếp xúc với một trải nghiệm hoặc môi trường cụ thể.

To prepare (someone or something) for exposure to a particular experience or environment.

Ví dụ

Schools pre expose students to diverse cultures through exchange programs.

Trường học chuẩn bị sinh viên tiếp xúc với nhiều văn hóa qua chương trình trao đổi.

Volunteer organizations pre expose volunteers to challenging social issues before deployment.

Tổ chức tình nguyện chuẩn bị tình nguyện viên tiếp xúc với các vấn đề xã hội thách thức trước khi triển khai.

The government pre exposes citizens to emergency procedures through public drills.

Chính phủ chuẩn bị công dân tiếp xúc với các quy trình khẩn cấp thông qua các bài tập công cộng.

02

Khám phá hoặc tiết lộ (điều gì đó ẩn giấu hoặc chưa được biết trước đó)

To uncover or reveal (something hidden or not previously known)

Ví dụ

The documentary will pre expose the corruption in the government.

Bộ phim tài liệu sẽ tiết lộ trước sự tham nhũng trong chính phủ.

The whistleblower decided to pre expose the unethical practices of the company.

Người tiết lộ quyết định tiết lộ trước các hành vi không đạo đức của công ty.

The journalist plans to pre expose the environmental damage caused by the factory.

Nhà báo dự định tiết lộ trước thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.

Pre expose (Noun)

pɹˈiɨkspˌoʊz
pɹˈiɨkspˌoʊz
01

Hành động vạch trần, vạch trần hoặc vạch trần.

An act of exposing, laying open, or uncovering.

Ví dụ

The pre-expose of corruption led to public outrage.

Sự tiết lộ trước về tham nhũng gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

The pre-expose of the scandal shocked the community.

Sự tiết lộ trước về vụ bê bối khiến cộng đồng sốc.

The pre-expose of the truth changed public perception.

Sự tiết lộ trước về sự thật đã thay đổi quan điểm của công chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pre expose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pre expose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.