Bản dịch của từ Precast concrete trong tiếng Việt

Precast concrete

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precast concrete (Noun)

pɹikˈæst kənkɹˈit
pɹikˈæst kənkɹˈit
01

Các yếu tố bê tông được đổ thành hình dạng cụ thể tại một vị trí khác ngoài công trường xây dựng cuối cùng trước khi được vận chuyển đến đó để lắp đặt.

Concrete elements that are cast into a specific shape at a location other than the final construction site before being transported to it for installation.

Ví dụ

Many buildings use precast concrete for faster construction and lower costs.

Nhiều tòa nhà sử dụng bê tông đúc sẵn để xây dựng nhanh hơn và tiết kiệm chi phí.

Precast concrete does not reduce the quality of the structures.

Bê tông đúc sẵn không làm giảm chất lượng của các công trình.

Is precast concrete popular in urban development projects like the Green City plan?

Bê tông đúc sẵn có phổ biến trong các dự án phát triển đô thị như kế hoạch Thành phố Xanh không?

02

Quá trình sản xuất các thành phần bê tông trong một môi trường được kiểm soát trước khi đưa chúng vào sử dụng như một phần của dự án xây dựng.

The process of manufacturing concrete components in a controlled environment before placing them into service as part of a construction project.

Ví dụ

The city used precast concrete for the new community center construction.

Thành phố đã sử dụng bê tông đúc sẵn cho việc xây dựng trung tâm cộng đồng mới.

Many architects do not prefer precast concrete for social housing projects.

Nhiều kiến trúc sư không thích bê tông đúc sẵn cho các dự án nhà ở xã hội.

Is precast concrete more cost-effective than traditional methods in social projects?

Bê tông đúc sẵn có tiết kiệm chi phí hơn các phương pháp truyền thống trong các dự án xã hội không?

03

Một kỹ thuật xây dựng nơi các cấu trúc bê tông được chế tạo trước khi được lắp ráp tại chỗ, cho phép các phương pháp xây dựng nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

A construction technique where concrete structures are fabricated before being assembled on-site, allowing for quicker and more cost-effective building methods.

Ví dụ

Many social housing projects use precast concrete for faster construction.

Nhiều dự án nhà ở xã hội sử dụng bê tông đúc sẵn để xây dựng nhanh hơn.

Precast concrete is not always the best choice for community buildings.

Bê tông đúc sẵn không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho các tòa nhà cộng đồng.

Is precast concrete commonly used in urban social infrastructure development?

Bê tông đúc sẵn có thường được sử dụng trong phát triển cơ sở hạ tầng xã hội đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Precast concrete cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precast concrete

Không có idiom phù hợp