Bản dịch của từ Preponderance of evidence trong tiếng Việt

Preponderance of evidence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preponderance of evidence (Noun)

pɹipˈɑndɹəns ˈʌv ˈɛvədəns
pɹipˈɑndɹəns ˈʌv ˈɛvədəns
01

Lượng chứng cứ lớn hơn cần thiết trong một vụ kiện dân sự để quyết định nghiêng về một bên.

The greater weight of evidence required in a civil lawsuit to decide in favor of one side or the other.

Ví dụ

The preponderance of evidence favored the plaintiff in the Johnson case.

Sự vượt trội của chứng cứ ủng hộ nguyên đơn trong vụ Johnson.

There was not a preponderance of evidence against the accused.

Không có sự vượt trội của chứng cứ chống lại bị cáo.

Is the preponderance of evidence clear in the Smith lawsuit?

Sự vượt trội của chứng cứ có rõ ràng trong vụ kiện Smith không?

02

Một tiêu chuẩn pháp lý được sử dụng để xác định kết quả của một vụ án, có nghĩa là chứng cứ của một bên thuyết phục hơn bên còn lại.

A legal standard used to determine the outcome of a case, meaning that one side's evidence is more convincing than the other's.

Ví dụ

In court, the preponderance of evidence favored the plaintiff's claims against Johnson.

Tại tòa án, sự vượt trội của bằng chứng ủng hộ yêu cầu của nguyên đơn chống lại Johnson.

The defense did not present a preponderance of evidence in this social case.

Bên bào chữa không đưa ra sự vượt trội của bằng chứng trong vụ án xã hội này.

Is the preponderance of evidence clear in the recent social justice case?

Sự vượt trội của bằng chứng có rõ ràng trong vụ án công lý xã hội gần đây không?

03

Nguyên tắc rằng, để đáp ứng gánh nặng chứng minh, chứng cứ phải có khả năng đúng cao hơn khả năng sai.

The principle that, to meet the burden of proof, evidence must be more likely to be true than not.

Ví dụ

The preponderance of evidence favored the victim in the court case.

Sự ưu thế của bằng chứng ủng hộ nạn nhân trong vụ án.

There is not enough preponderance of evidence to convict the suspect.

Không có đủ sự ưu thế của bằng chứng để kết tội nghi phạm.

Is the preponderance of evidence clear in this social justice issue?

Liệu sự ưu thế của bằng chứng có rõ ràng trong vấn đề công bằng xã hội này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preponderance of evidence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preponderance of evidence

Không có idiom phù hợp