Bản dịch của từ Preponderance of evidence trong tiếng Việt
Preponderance of evidence

Preponderance of evidence (Noun)
The preponderance of evidence favored the plaintiff in the Johnson case.
Sự vượt trội của chứng cứ ủng hộ nguyên đơn trong vụ Johnson.
There was not a preponderance of evidence against the accused.
Không có sự vượt trội của chứng cứ chống lại bị cáo.
Is the preponderance of evidence clear in the Smith lawsuit?
Sự vượt trội của chứng cứ có rõ ràng trong vụ kiện Smith không?
In court, the preponderance of evidence favored the plaintiff's claims against Johnson.
Tại tòa án, sự vượt trội của bằng chứng ủng hộ yêu cầu của nguyên đơn chống lại Johnson.
The defense did not present a preponderance of evidence in this social case.
Bên bào chữa không đưa ra sự vượt trội của bằng chứng trong vụ án xã hội này.
Is the preponderance of evidence clear in the recent social justice case?
Sự vượt trội của bằng chứng có rõ ràng trong vụ án công lý xã hội gần đây không?
The preponderance of evidence favored the victim in the court case.
Sự ưu thế của bằng chứng ủng hộ nạn nhân trong vụ án.
There is not enough preponderance of evidence to convict the suspect.
Không có đủ sự ưu thế của bằng chứng để kết tội nghi phạm.
Is the preponderance of evidence clear in this social justice issue?
Liệu sự ưu thế của bằng chứng có rõ ràng trong vấn đề công bằng xã hội này?