Bản dịch của từ Present participle trong tiếng Việt
Present participle

Present participle (Noun)
The present participle is useful for describing ongoing social events.
Hiện tại phân từ rất hữu ích để mô tả các sự kiện xã hội đang diễn ra.
Many students are not using the present participle correctly in writing.
Nhiều sinh viên không sử dụng hiện tại phân từ đúng trong viết.
Is the present participle important for speaking about social issues?
Hiện tại phân từ có quan trọng khi nói về các vấn đề xã hội không?
The present participle shows ongoing actions in social media posts.
Hiện tại phân từ cho thấy hành động đang diễn ra trong bài viết mạng xã hội.
The present participle is not always easy to use correctly.
Hiện tại phân từ không phải lúc nào cũng dễ sử dụng đúng cách.
Is the present participle necessary for social interactions in English?
Có phải hiện tại phân từ là cần thiết cho giao tiếp xã hội trong tiếng Anh không?
Hành động trình bày một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một món quà.
The act of presenting something such as an idea or a gift.
The present participle is essential in social presentations and discussions.
Hiện tại phân từ rất quan trọng trong các bài thuyết trình và thảo luận xã hội.
He did not understand the present participle in his speech class.
Anh ấy không hiểu hiện tại phân từ trong lớp nói của mình.
Is the present participle used effectively in community meetings?
Hiện tại phân từ có được sử dụng hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Present participle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Present participle | Present participles |
Hiện tại phân từ (present participle) là một hình thức động từ, thường được hình thành bằng cách thêm đuôi "-ing" vào động từ gốc, ví dụ "run" thành "running". Nó có vai trò như một tính từ, bổ sung cho danh từ hoặc làm thành phần trong cấu trúc thì tiếp diễn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng hiện tại phân từ giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù có thể có một số khác biệt về cách phát âm trong ngữ điệu.
Từ "present participle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "participium" nghĩa là "tham gia" và "praesens" nghĩa là "hiện tại". Trong ngữ pháp, hiện tại phân từ là dạng động từ thể hiện hành động đang diễn ra. Sự kết hợp này phản ánh tính chất của việc diễn tả hành động trong lúc nói. Theo thời gian, hiện tại phân từ được sử dụng rộng rãi trong các thì tiếp diễn, tạo ra các câu phức tạp hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Hiện tại phân từ (present participle) là một thành phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Văn phong học thuật, đặc biệt trong các bài luận và báo cáo, thường sử dụng hiện tại phân từ để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc làm mô tả. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong văn nói hằng ngày, khi mô tả hoạt động, cảm xúc hoặc thói quen của một người. Sự phổ biến của cụm từ này trong nhiều ngữ cảnh cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc nâng cao khả năng diễn đạt và hiểu ngôn ngữ.