Bản dịch của từ Present participle trong tiếng Việt

Present participle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Present participle (Noun)

pɹˈɛznt pˈɑɹtɪsɪpl
pɹˈɛznt pˈɑɹtɪsɪpl
01

Dạng động từ dùng để chỉ hành động đang diễn ra, thường kết thúc bằng -ing.

The form of a verb used to indicate ongoing action typically ending in ing.

Ví dụ

The present participle is useful for describing ongoing social events.

Hiện tại phân từ rất hữu ích để mô tả các sự kiện xã hội đang diễn ra.

Many students are not using the present participle correctly in writing.

Nhiều sinh viên không sử dụng hiện tại phân từ đúng trong viết.

Is the present participle important for speaking about social issues?

Hiện tại phân từ có quan trọng khi nói về các vấn đề xã hội không?

02

Một dạng ngữ pháp biểu thị hành động đang diễn ra.

A grammatical form denoting that the action is currently happening.

Ví dụ

The present participle shows ongoing actions in social media posts.

Hiện tại phân từ cho thấy hành động đang diễn ra trong bài viết mạng xã hội.

The present participle is not always easy to use correctly.

Hiện tại phân từ không phải lúc nào cũng dễ sử dụng đúng cách.

Is the present participle necessary for social interactions in English?

Có phải hiện tại phân từ là cần thiết cho giao tiếp xã hội trong tiếng Anh không?

03

Hành động trình bày một cái gì đó, chẳng hạn như một ý tưởng hoặc một món quà.

The act of presenting something such as an idea or a gift.

Ví dụ

The present participle is essential in social presentations and discussions.

Hiện tại phân từ rất quan trọng trong các bài thuyết trình và thảo luận xã hội.

He did not understand the present participle in his speech class.

Anh ấy không hiểu hiện tại phân từ trong lớp nói của mình.

Is the present participle used effectively in community meetings?

Hiện tại phân từ có được sử dụng hiệu quả trong các cuộc họp cộng đồng không?

Dạng danh từ của Present participle (Noun)

SingularPlural

Present participle

Present participles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/present participle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Present participle

Không có idiom phù hợp