Bản dịch của từ Preservative medium trong tiếng Việt

Preservative medium

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preservative medium (Noun)

pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
01

Một hợp chất hóa học ức chế sự phân hủy hoặc hư hỏng.

A chemical compound that inhibits decay or spoilage.

Ví dụ

Many social media platforms use preservative medium to keep content fresh.

Nhiều nền tảng mạng xã hội sử dụng môi trường bảo quản để giữ nội dung tươi mới.

Social events do not require a preservative medium for decorations.

Các sự kiện xã hội không cần môi trường bảo quản cho trang trí.

Is the preservative medium necessary for social gatherings in summer?

Môi trường bảo quản có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội vào mùa hè không?

02

Một chất được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hỏng khác.

A substance used to preserve food or other perishable items.

Ví dụ

Many foods contain preservative medium to extend their shelf life.

Nhiều thực phẩm chứa chất bảo quản để kéo dài thời gian sử dụng.

Fast food does not use natural preservative medium in their meals.

Thức ăn nhanh không sử dụng chất bảo quản tự nhiên trong bữa ăn.

Is the preservative medium safe for human consumption?

Chất bảo quản có an toàn cho sức khỏe con người không?

03

Một môi trường duy trì hiệu quả của chất bảo quản.

A medium that maintains the effectiveness of a preservative.

Ví dụ

The preservative medium is essential for food safety in restaurants.

Chất trung gian bảo quản rất quan trọng cho an toàn thực phẩm trong nhà hàng.

Many people do not understand the importance of a preservative medium.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chất trung gian bảo quản.

Is the preservative medium used in the food industry effective?

Chất trung gian bảo quản được sử dụng trong ngành thực phẩm có hiệu quả không?

Preservative medium (Noun Uncountable)

pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
01

Một phương tiện được sử dụng trong nghệ thuật hoặc một quá trình bảo quản tác phẩm.

A medium used in art or a process of preserving works.

Ví dụ

Artists often use preservative medium to extend their artwork's lifespan.

Nghệ sĩ thường sử dụng chất bảo quản để kéo dài tuổi thọ tác phẩm.

Many people do not understand the importance of preservative medium in art.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của chất bảo quản trong nghệ thuật.

Is preservative medium necessary for preserving community art projects effectively?

Chất bảo quản có cần thiết để bảo tồn các dự án nghệ thuật cộng đồng không?

02

Một chất lỏng trong đó bảo quản tế bào sinh học hoặc vi sinh vật.

A liquid in which biological cells or microorganisms are preserved.

Ví dụ

The preservative medium kept the bacteria alive for three weeks.

Chất bảo quản giữ cho vi khuẩn sống trong ba tuần.

The researchers did not use a preservative medium in their experiment.

Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng chất bảo quản trong thí nghiệm của họ.

Is the preservative medium safe for long-term storage of cells?

Chất bảo quản có an toàn cho việc lưu trữ tế bào lâu dài không?

03

Một chất được thêm vào để duy trì chất lượng nhất định hoặc giảm thiểu sự xuống cấp.

A substance added to retain a certain quality or minimize degradation.

Ví dụ

Preservative medium helps keep food fresh for longer periods.

Chất bảo quản giúp thực phẩm tươi lâu hơn.

The preservative medium in our study did not affect the results.

Chất bảo quản trong nghiên cứu của chúng tôi không ảnh hưởng đến kết quả.

Is the preservative medium necessary for all social events?

Chất bảo quản có cần thiết cho tất cả các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preservative medium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preservative medium

Không có idiom phù hợp