Bản dịch của từ Preservative medium trong tiếng Việt
Preservative medium
Preservative medium (Noun)
Một chất được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hỏng khác.
A substance used to preserve food or other perishable items.
Một môi trường duy trì hiệu quả của chất bảo quản.
A medium that maintains the effectiveness of a preservative.
Preservative medium (Noun Uncountable)
Một phương tiện được sử dụng trong nghệ thuật hoặc một quá trình bảo quản tác phẩm.
A medium used in art or a process of preserving works.
Một chất lỏng trong đó bảo quản tế bào sinh học hoặc vi sinh vật.
A liquid in which biological cells or microorganisms are preserved.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Preservative medium cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp