Bản dịch của từ Preservative medium trong tiếng Việt

Preservative medium

Noun [U/C] Noun [U]

Preservative medium (Noun)

pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
01

Một hợp chất hóa học ức chế sự phân hủy hoặc hư hỏng.

A chemical compound that inhibits decay or spoilage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất được sử dụng để bảo quản thực phẩm hoặc các mặt hàng dễ hỏng khác.

A substance used to preserve food or other perishable items.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một môi trường duy trì hiệu quả của chất bảo quản.

A medium that maintains the effectiveness of a preservative.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Preservative medium (Noun Uncountable)

pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
pɹɪzˈɝɹvətɪv mˈidiəm
01

Một phương tiện được sử dụng trong nghệ thuật hoặc một quá trình bảo quản tác phẩm.

A medium used in art or a process of preserving works.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất lỏng trong đó bảo quản tế bào sinh học hoặc vi sinh vật.

A liquid in which biological cells or microorganisms are preserved.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chất được thêm vào để duy trì chất lượng nhất định hoặc giảm thiểu sự xuống cấp.

A substance added to retain a certain quality or minimize degradation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preservative medium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preservative medium

Không có idiom phù hợp