Bản dịch của từ Privateer trong tiếng Việt
Privateer

Privateer (Noun)
Một con tàu vũ trang do các cá nhân sở hữu và điều khiển, nắm giữ một ủy ban của chính phủ và được phép sử dụng trong chiến tranh, đặc biệt là trong việc bắt giữ tàu buôn.
An armed ship owned and crewed by private individuals holding a government commission and authorized for use in war especially in the capture of merchant shipping.
The privateer attacked enemy ships during the war in 1812.
Chiến hạm tư nhân đã tấn công tàu địch trong chiến tranh năm 1812.
No privateer can operate without government approval and a commission.
Không có chiến hạm tư nhân nào có thể hoạt động mà không có sự phê duyệt của chính phủ.
Is the privateer still a legal form of naval warfare today?
Có phải chiến hạm tư nhân vẫn là hình thức chiến tranh hải quân hợp pháp hôm nay không?
Một đấu thủ đua với tư cách cá nhân chứ không phải là thành viên của một đội.
A competitor who races as a private individual rather than as a member of a team.
The privateer joined the charity run independently.
Người tham gia cuộc chạy từ thiện là một cá nhân tự do.
She prefers to be a privateer in the local marathon.
Cô ấy thích làm một cá nhân tự do trong cuộc marathon địa phương.
The privateer cyclist won the solo cycling competition.
Người đua xe đạp cá nhân đã giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe đạp đơn.
Người ủng hộ hoặc người ủng hộ doanh nghiệp tư nhân.
An advocate or exponent of private enterprise.
John is a privateer for small business growth in our community.
John là một người ủng hộ sự phát triển doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.
Many believe privateers only support large corporations, not small ones.
Nhiều người tin rằng những người ủng hộ chỉ hỗ trợ các tập đoàn lớn, không phải doanh nghiệp nhỏ.
Is Sarah a privateer for local entrepreneurs in the city?
Sarah có phải là một người ủng hộ các doanh nhân địa phương trong thành phố không?
Họ từ
"Privateer" là một danh từ chỉ một cảm tình viên hoặc con tàu được cấp giấy phép bởi chính phủ để tấn công và chiếm giữ tàu thuyền thương mại của kẻ thù trong thời chiến. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16 và thường gắn liền với các cuộc chiến tranh hải quân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "privateer" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào quan điểm lịch sử của mỗi quốc gia.
Từ "privateer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "privare", có nghĩa là "tước đoạt". Xuất hiện vào thế kỷ 16, từ này ban đầu chỉ những chiến thuyền được chính phủ cấp giấy phép để tấn công tàu thuyền của đối phương trong các cuộc chiến tranh, là sự hợp pháp hóa hành động cướp biển. Trong bối cảnh hiện tại, "privateer" được dùng để chỉ những cá nhân hoặc tổ chức hoạt động độc lập bên ngoài pháp luật, thường liên quan đến những hành vi mạo hiểm hoặc không chính thức. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh tinh thần tự do và tính chất tranh chấp trong hành động của họ.
Từ "privateer" không thường xuyên xuất hiện trong các bất kỳ bài kiểm tra IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này hầu như không thấy trong phần Nghe, Đọc hay Viết, và chỉ có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về lịch sử hàng hải hoặc chiến tranh. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ đề pháp lý liên quan đến hoạt động cướp biển hợp pháp hoặc các cuộc chiến tranh giữa các quốc gia. Chúng thường được nhắc đến trong các văn bản lịch sử hoặc học thuật để chỉ những tàu thuyền có giấy phép thực hiện cướp bóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



