Bản dịch của từ Privateer trong tiếng Việt

Privateer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privateer (Noun)

01

Một con tàu vũ trang do các cá nhân sở hữu và điều khiển, nắm giữ một ủy ban của chính phủ và được phép sử dụng trong chiến tranh, đặc biệt là trong việc bắt giữ tàu buôn.

An armed ship owned and crewed by private individuals holding a government commission and authorized for use in war especially in the capture of merchant shipping.

Ví dụ

The privateer attacked enemy ships during the war in 1812.

Chiến hạm tư nhân đã tấn công tàu địch trong chiến tranh năm 1812.

No privateer can operate without government approval and a commission.

Không có chiến hạm tư nhân nào có thể hoạt động mà không có sự phê duyệt của chính phủ.

Is the privateer still a legal form of naval warfare today?

Có phải chiến hạm tư nhân vẫn là hình thức chiến tranh hải quân hợp pháp hôm nay không?

02

Một đấu thủ đua với tư cách cá nhân chứ không phải là thành viên của một đội.

A competitor who races as a private individual rather than as a member of a team.

Ví dụ

The privateer joined the charity run independently.

Người tham gia cuộc chạy từ thiện là một cá nhân tự do.

She prefers to be a privateer in the local marathon.

Cô ấy thích làm một cá nhân tự do trong cuộc marathon địa phương.

The privateer cyclist won the solo cycling competition.

Người đua xe đạp cá nhân đã giành chiến thắng trong cuộc thi đua xe đạp đơn.

03

Người ủng hộ hoặc người ủng hộ doanh nghiệp tư nhân.

An advocate or exponent of private enterprise.

Ví dụ

John is a privateer for small business growth in our community.

John là một người ủng hộ sự phát triển doanh nghiệp nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.

Many believe privateers only support large corporations, not small ones.

Nhiều người tin rằng những người ủng hộ chỉ hỗ trợ các tập đoàn lớn, không phải doanh nghiệp nhỏ.

Is Sarah a privateer for local entrepreneurs in the city?

Sarah có phải là một người ủng hộ các doanh nhân địa phương trong thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privateer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] It is true that the medical sector comes with certain disadvantages, with accessibility being a chief concern [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] In fact, many useful scientific discoveries have been made by institutions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
[...] These days, most scientific research activities are funded and undertaken by companies instead of the government [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Science ngày 21/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are compelling reasons why companies should conduct scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Privateer

Không có idiom phù hợp