Bản dịch của từ Problems arose trong tiếng Việt
Problems arose

Problems arose (Noun)
Many social problems arose during the pandemic in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội phát sinh trong đại dịch năm 2020.
Not all social problems arose from economic issues.
Không phải tất cả vấn đề xã hội đều phát sinh từ các vấn đề kinh tế.
What social problems arose after the recent protests in 2023?
Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023?
Many social problems arose during the pandemic in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội phát sinh trong đại dịch năm 2020.
Not all problems arose from economic issues; some were social.
Không phải tất cả vấn đề phát sinh từ các vấn đề kinh tế; một số là xã hội.
What problems arose after the new law was implemented in 2021?
Vấn đề gì đã phát sinh sau khi luật mới được thực thi năm 2021?
Problems arose (Verb)
Many social problems arose during the economic crisis in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội đã phát sinh trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
Not all social problems arose from poverty and unemployment.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phát sinh từ nghèo đói và thất nghiệp.
What social problems arose after the pandemic in 2021?
Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh sau đại dịch năm 2021?
Many social problems arose during the pandemic in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội đã phát sinh trong đại dịch năm 2020.
Not all social problems arose from economic issues.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phát sinh từ các vấn đề kinh tế.
What social problems arose in your community last year?
Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh trong cộng đồng của bạn năm ngoái?
Cụm từ "problems arose" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc phát sinh của những vấn đề nào đó trong một bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, "arose" là dạng quá khứ của động từ "arise", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "phát sinh". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức, báo cáo hoặc nghiên cứu để mô tả những khó khăn không mong muốn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.