Bản dịch của từ Problems arose trong tiếng Việt

Problems arose

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Problems arose (Noun)

pɹˈɑbləmz ɚˈoʊz
pɹˈɑbləmz ɚˈoʊz
01

Vấn đề

A matter or situation regarded as unwelcome or harmful and needing to be dealt with.

Ví dụ

Many social problems arose during the pandemic in 2020.

Nhiều vấn đề xã hội phát sinh trong đại dịch năm 2020.

Not all social problems arose from economic issues.

Không phải tất cả vấn đề xã hội đều phát sinh từ các vấn đề kinh tế.

What social problems arose after the recent protests in 2023?

Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh sau các cuộc biểu tình gần đây năm 2023?

02

Một người hoặc vật khó xử lý

A person or thing that is difficult to deal with.

Ví dụ

Many social problems arose during the pandemic in 2020.

Nhiều vấn đề xã hội phát sinh trong đại dịch năm 2020.

Not all problems arose from economic issues; some were social.

Không phải tất cả vấn đề phát sinh từ các vấn đề kinh tế; một số là xã hội.

What problems arose after the new law was implemented in 2021?

Vấn đề gì đã phát sinh sau khi luật mới được thực thi năm 2021?

Problems arose (Verb)

pɹˈɑbləmz ɚˈoʊz
pɹˈɑbləmz ɚˈoʊz
01

Xuất hiện

To come into being; to become apparent.

Ví dụ

Many social problems arose during the economic crisis in 2020.

Nhiều vấn đề xã hội đã phát sinh trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.

Not all social problems arose from poverty and unemployment.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phát sinh từ nghèo đói và thất nghiệp.

What social problems arose after the pandemic in 2021?

Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh sau đại dịch năm 2021?

02

Tăng lên

To rise or increase in level or amount.

Ví dụ

Many social problems arose during the pandemic in 2020.

Nhiều vấn đề xã hội đã phát sinh trong đại dịch năm 2020.

Not all social problems arose from economic issues.

Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều phát sinh từ các vấn đề kinh tế.

What social problems arose in your community last year?

Những vấn đề xã hội nào đã phát sinh trong cộng đồng của bạn năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/problems arose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Problems arose

Không có idiom phù hợp