Bản dịch của từ Professed ignorance trong tiếng Việt
Professed ignorance

Professed ignorance (Noun)
Many people professed ignorance about climate change during the discussion.
Nhiều người tuyên bố không biết về biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận.
She did not profess ignorance about the social issues discussed at the meeting.
Cô ấy không tuyên bố không biết về các vấn đề xã hội được thảo luận tại cuộc họp.
Did he really profess ignorance about the new community program?
Liệu anh ấy có thực sự tuyên bố không biết về chương trình cộng đồng mới không?
Một tuyên bố về sự không biết hoặc thiếu thông tin về một chủ đề cụ thể.
A statement of unawareness or a lack of information about a particular subject.
Many citizens professed ignorance about the new social policy changes.
Nhiều công dân tuyên bố không biết về những thay đổi chính sách xã hội mới.
She did not profess ignorance regarding the community's needs.
Cô ấy không tuyên bố không biết về nhu cầu của cộng đồng.
Did the mayor profess ignorance about the city's homelessness issue?
Thị trưởng có tuyên bố không biết về vấn đề vô gia cư của thành phố không?
The lawyer professed ignorance about the new social policy changes.
Luật sư đã tuyên bố không biết về những thay đổi chính sách xã hội mới.
She did not profess ignorance regarding the community's issues.
Cô ấy không tuyên bố không biết về các vấn đề của cộng đồng.
Did the mayor profess ignorance about the recent protests?
Thị trưởng có tuyên bố không biết về các cuộc biểu tình gần đây không?
Cụm từ "professed ignorance" thể hiện sự tuyên bố hoặc khẳng định không biết điều gì đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm giả vờ không biết thông tin quan trọng hoặc vấn đề cụ thể nhằm tránh trách nhiệm hoặc phê phán. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều có cách sử dụng như nhau trong văn viết lẫn văn nói, mặc dù người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng ngữ điệu khác biệt hơn.