Bản dịch của từ Professed ignorance trong tiếng Việt

Professed ignorance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Professed ignorance (Noun)

pɹəfˈɛst ˈɪɡnɚəns
pɹəfˈɛst ˈɪɡnɚəns
01

Hành động tuyên bố hoặc khẳng định điều gì đó, thường liên quan đến sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức.

The act of claiming or declaring something, often relating to a lack of knowledge or awareness.

Ví dụ

Many people professed ignorance about climate change during the discussion.

Nhiều người tuyên bố không biết về biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận.

She did not profess ignorance about the social issues discussed at the meeting.

Cô ấy không tuyên bố không biết về các vấn đề xã hội được thảo luận tại cuộc họp.

Did he really profess ignorance about the new community program?

Liệu anh ấy có thực sự tuyên bố không biết về chương trình cộng đồng mới không?

02

Một tuyên bố về sự không biết hoặc thiếu thông tin về một chủ đề cụ thể.

A statement of unawareness or a lack of information about a particular subject.

Ví dụ

Many citizens professed ignorance about the new social policy changes.

Nhiều công dân tuyên bố không biết về những thay đổi chính sách xã hội mới.

She did not profess ignorance regarding the community's needs.

Cô ấy không tuyên bố không biết về nhu cầu của cộng đồng.

Did the mayor profess ignorance about the city's homelessness issue?

Thị trưởng có tuyên bố không biết về vấn đề vô gia cư của thành phố không?

03

Một cách diễn đạt chính thức về việc không biết điều gì đó, thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.

A formal expression of not knowing something, often used in legal or official contexts.

Ví dụ

The lawyer professed ignorance about the new social policy changes.

Luật sư đã tuyên bố không biết về những thay đổi chính sách xã hội mới.

She did not profess ignorance regarding the community's issues.

Cô ấy không tuyên bố không biết về các vấn đề của cộng đồng.

Did the mayor profess ignorance about the recent protests?

Thị trưởng có tuyên bố không biết về các cuộc biểu tình gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/professed ignorance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Professed ignorance

Không có idiom phù hợp