Bản dịch của từ Progesterone receptor assay trong tiếng Việt
Progesterone receptor assay
Noun [U/C]

Progesterone receptor assay (Noun)
pɹoʊdʒˈɛstɚˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
pɹoʊdʒˈɛstɚˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loại xét nghiệm thụ thể hormone đặc biệt nhắm đến progesterone, thường được sử dụng trong chẩn đoán y khoa.
A type of hormone receptor assay that specifically targets progesterone, often used in medical diagnostics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Progesterone receptor assay
Không có idiom phù hợp