Bản dịch của từ Progesterone receptor assay trong tiếng Việt

Progesterone receptor assay

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Progesterone receptor assay (Noun)

pɹoʊdʒˈɛstɚˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
pɹoʊdʒˈɛstɚˌoʊn ɹisˈɛptɚ ˈæsi
01

Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm đo lường sự hiện diện của thụ thể progesterone trong mẫu mô, thường được sử dụng để đánh giá ung thư vú.

A laboratory test that measures the presence of progesterone receptors in tissue samples, typically used in assessing breast cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại xét nghiệm thụ thể hormone đặc biệt nhắm đến progesterone, thường được sử dụng trong chẩn đoán y khoa.

A type of hormone receptor assay that specifically targets progesterone, often used in medical diagnostics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thủ tục giúp xác định khả năng đáp ứng của tế bào ung thư với liệu pháp hormone bằng cách đánh giá mức độ thụ thể progesterone.

A procedure that helps determine the responsiveness of cancer cells to hormone therapy by evaluating progesterone receptor levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Progesterone receptor assay cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Progesterone receptor assay

Không có idiom phù hợp