Bản dịch của từ Protestors trong tiếng Việt

Protestors

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protestors (Noun)

pɹˈoʊtɛstɚz
pɹˈoʊtɛstɚz
01

Những người tham gia vào một hoạt động công cộng như tuần hành hoặc biểu tình nhằm thể hiện sự bất đồng sâu sắc với chính sách của chính phủ hoặc quyết định của chính phủ về một điều cụ thể.

People who take part in a public activity such as a march or demonstration in order to show strong disagreement with a government policy or a government decision about a particular thing.

Ví dụ

Protestors gathered in Washington, D.C. to oppose the new law.

Những người biểu tình tập trung ở Washington, D.C. để phản đối luật mới.

Protestors did not support the government's decision on climate change.

Những người biểu tình không ủng hộ quyết định của chính phủ về biến đổi khí hậu.

Why did the protestors march against the education policy last week?

Tại sao những người biểu tình lại diễu hành phản đối chính sách giáo dục tuần trước?

Dạng danh từ của Protestors (Noun)

SingularPlural

Protestor

Protestors

Protestors (Noun Countable)

pɹˈoʊtɛstɚz
pɹˈoʊtɛstɚz
01

Một người tham gia vào một cuộc biểu tình công khai phản đối.

Someone who takes part in a public demonstration of disapproval.

Ví dụ

The protestors gathered in Washington to demand climate action last Friday.

Những người biểu tình tập trung ở Washington để yêu cầu hành động khí hậu vào thứ Sáu tuần trước.

Not all protestors agreed on the methods of demonstration during the rally.

Không phải tất cả những người biểu tình đều đồng ý về phương pháp biểu tình trong cuộc mít tinh.

Did the protestors receive support from local organizations during the event?

Những người biểu tình có nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức địa phương trong sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protestors/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protestors

Không có idiom phù hợp