Bản dịch của từ Provincialism trong tiếng Việt
Provincialism
Noun [U/C]

Provincialism(Noun)
prəvˈɪnʃəlˌɪzəm
ˌprɑˈvɪnʃəˌɫɪzəm
01
Sự hẹp hòi hoặc thiếu tinh tế do chỉ nhìn nhận vấn đề từ một góc độ hạn hẹp.
Narrowmindedness or lack of sophistication due to being limited to a provincial outlook
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cách suy nghĩ hoặc hành vi đặc trưng cho một tỉnh hoặc địa phương cụ thể.
A mode of thought or behavior characteristic of a particular province or locality
Ví dụ
