Bản dịch của từ Provincialism trong tiếng Việt

Provincialism

Noun [U/C]

Provincialism (Noun)

pɹəvˈɪnʃəlˌɪzəm
pɹəvˈɪntʃəlˌɪzəm
01

Một từ hoặc cụm từ đặc biệt của một khu vực địa phương.

A word or phrase peculiar to a local area.

Ví dụ

The use of 'pop' to refer to soda shows provincialism.

Việc sử dụng 'pop' để chỉ nước ngọt thể hiện sự hẹp hòi.

The slang 'buck' for a dollar is a form of provincialism.

Biệt ngữ 'buck' để chỉ một đô la là một dạng hẹp hòi.

02

Quan tâm đến khu vực hoặc khu vực của mình mà gây tổn hại đến sự thống nhất quốc gia hoặc siêu quốc gia.

Concern for one's own area or region at the expense of national or supranational unity.

Ví dụ

Provincialism can hinder national unity in diverse countries.

Chủ nghĩa tỉnh lẻ có thể làm trở ngại cho sự thống nhất quốc gia trong các quốc gia đa dạng.

His provincialism led to conflicts with other regions in the country.

Chủ nghĩa tỉnh lẻ của anh ấy dẫn đến xung đột với các vùng khác trong nước.

03

Mức độ mà các quần xã thực vật hoặc động vật bị giới hạn ở những khu vực cụ thể.

The degree to which plant or animal communities are restricted to particular areas.

Ví dụ

Provincialism affects the diversity of flora in rural communities.

Sự tỉnh lẻ ảnh hưởng đến sự đa dạng của thực vật trong cộng đồng nông thôn.

The provincialism of certain bird species leads to local extinctions.

Sự tỉnh lẻ của một số loài chim dẫn đến tuyệt chủng địa phương.

04

Lối sống đặc trưng của các vùng bên ngoài thủ đô của một quốc gia, đặc biệt khi được coi là không phức tạp hoặc hẹp hòi.

The way of life characteristic of the regions outside the capital city of a country, especially when regarded as unsophisticated or narrow-minded.

Ví dụ

Provincialism can be seen in small towns lacking cultural diversity.

Tính dân dã có thể thấy ở các thị trấn nhỏ thiếu đa dạng văn hóa.

Some people view provincialism as a barrier to social progress.

Một số người coi tính hẹp hòi là rào cản đối với tiến bộ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provincialism

Không có idiom phù hợp