Bản dịch của từ Provincialism trong tiếng Việt
Provincialism

Provincialism (Noun)
The use of 'pop' to refer to soda shows provincialism.
Việc sử dụng 'pop' để chỉ nước ngọt thể hiện sự hẹp hòi.
The slang 'buck' for a dollar is a form of provincialism.
Biệt ngữ 'buck' để chỉ một đô la là một dạng hẹp hòi.
Regional accents can also be considered forms of provincialism.
Dạng giọng địa phương cũng có thể được xem là hình thức hẹp hòi.
Provincialism can hinder national unity in diverse countries.
Chủ nghĩa tỉnh lẻ có thể làm trở ngại cho sự thống nhất quốc gia trong các quốc gia đa dạng.
His provincialism led to conflicts with other regions in the country.
Chủ nghĩa tỉnh lẻ của anh ấy dẫn đến xung đột với các vùng khác trong nước.
Addressing provincialism is crucial for fostering a sense of national identity.
Giải quyết chủ nghĩa tỉnh lẻ là rất quan trọng để phát triển ý thức quốc gia.
Mức độ mà các quần xã thực vật hoặc động vật bị giới hạn ở những khu vực cụ thể.
The degree to which plant or animal communities are restricted to particular areas.
Provincialism affects the diversity of flora in rural communities.
Sự tỉnh lẻ ảnh hưởng đến sự đa dạng của thực vật trong cộng đồng nông thôn.
The provincialism of certain bird species leads to local extinctions.
Sự tỉnh lẻ của một số loài chim dẫn đến tuyệt chủng địa phương.
Conservation efforts aim to reduce provincialism and protect biodiversity.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm giảm bớt sự tỉnh lẻ và bảo vệ sự đa dạng sinh học.
Lối sống đặc trưng của các vùng bên ngoài thủ đô của một quốc gia, đặc biệt khi được coi là không phức tạp hoặc hẹp hòi.
The way of life characteristic of the regions outside the capital city of a country, especially when regarded as unsophisticated or narrow-minded.
Provincialism can be seen in small towns lacking cultural diversity.
Tính dân dã có thể thấy ở các thị trấn nhỏ thiếu đa dạng văn hóa.
Some people view provincialism as a barrier to social progress.
Một số người coi tính hẹp hòi là rào cản đối với tiến bộ xã hội.
The influence of provincialism can hinder the acceptance of new ideas.
Sự ảnh hưởng của tính dân dã có thể ngăn cản việc chấp nhận ý tưởng mới.
Dạng danh từ của Provincialism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Provincialism | Provincialisms |
Họ từ
Từ "provincialism" chỉ quan điểm, thái độ hay phong cách sống giới hạn ở một khu vực hoặc tỉnh lẻ nào đó, thường gắn liền với sự thiếu hiểu biết hoặc thiếu nhân văn về các nền văn hóa và giá trị khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể nhấn mạnh tính bảo thủ của các khu vực, trong khi ở Mỹ, nó thường được sử dụng để chỉ sự thiên lệch so với các thành phố lớn. Usage của từ này chủ yếu trong ngữ cảnh chính trị và văn hóa.
Từ "provincialism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provincialis", xuất phát từ "provincia", nghĩa là "tỉnh" hay "khu vực". Trong lịch sử, thuật ngữ này phản ánh quan điểm và thái độ của người dân ở các tỉnh lẻ, thường bị xem là hạn chế và thiếu sự cởi mở so với các trung tâm đô thị lớn. Ngày nay, "provincialism" chỉ sự thiển cận trong tư duy hoặc hành động, thể hiện sự ưu ái cho khu vực hoặc nền văn hóa địa phương mà không nhận thức đầy đủ về những khía cạnh toàn cầu.
Từ "provincialism" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của môn đọc và viết với tần suất thấp. Nó thường đề cập đến ý thức địa phương hoặc quan điểm hạn hẹp trong văn hóa và xã hội. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu hiểu biết về các nền văn hóa khác, đặc biệt trong các nghiên cứu về văn hóa so sánh hoặc toàn cầu hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp