Bản dịch của từ Provoked an outcry trong tiếng Việt
Provoked an outcry

Provoked an outcry (Verb)
The new policy provoked an outcry from local community groups last week.
Chính sách mới đã gây ra sự phản đối từ các nhóm cộng đồng địa phương tuần trước.
The decision did not provoke an outcry among the students at all.
Quyết định này không gây ra sự phản đối nào trong sinh viên cả.
Did the recent event provoke an outcry from the public or not?
Sự kiện gần đây có gây ra sự phản đối từ công chúng không?
The new law provoked an outcry among local community members in Boston.
Luật mới đã gây ra sự phản đối trong cộng đồng địa phương ở Boston.
The proposal did not provoke an outcry from the citizens this time.
Đề xuất này không gây ra sự phản đối từ công dân lần này.
Did the recent event provoke an outcry from the public or not?
Sự kiện gần đây có gây ra sự phản đối từ công chúng không?
The new policy provoked an outcry among local community members in Chicago.
Chính sách mới đã gây ra sự phản đối trong cộng đồng địa phương ở Chicago.
The proposal did not provoke an outcry from environmental activists last week.
Đề xuất không gây ra sự phản đối từ các nhà hoạt động môi trường tuần trước.
Did the recent law change provoke an outcry from the citizens?
Liệu sự thay đổi luật gần đây có gây ra sự phản đối từ công dân không?
Cụm từ "provoked an outcry" được sử dụng để chỉ hành động gây ra sự phản đối mạnh mẽ hoặc cảm xúc tiêu cực từ một bộ phận công chúng đối với một sự kiện, hành động hoặc phát ngôn nào đó. Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực và thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, xã hội hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa British English và American English, mặc dù cách diễn đạt có thể thay đổi đôi chút tùy theo ngữ cảnh và phong cách viết.