Bản dịch của từ Provoked an outcry trong tiếng Việt

Provoked an outcry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provoked an outcry (Verb)

pɹəvˈoʊkt ˈæn ˈaʊtkɹˌaɪ
pɹəvˈoʊkt ˈæn ˈaʊtkɹˌaɪ
01

Kích thích hoặc kích động một phản ứng hoặc đáp trả.

To stimulate or incite a reaction or response.

Ví dụ

The new policy provoked an outcry from local community groups last week.

Chính sách mới đã gây ra sự phản đối từ các nhóm cộng đồng địa phương tuần trước.

The decision did not provoke an outcry among the students at all.

Quyết định này không gây ra sự phản đối nào trong sinh viên cả.

Did the recent event provoke an outcry from the public or not?

Sự kiện gần đây có gây ra sự phản đối từ công chúng không?

02

Gây ra cho ai đó hành động, thường bằng cách gây ra sự tức giận hoặc khó chịu.

To cause someone to take action, often by causing anger or annoyance.

Ví dụ

The new law provoked an outcry among local community members in Boston.

Luật mới đã gây ra sự phản đối trong cộng đồng địa phương ở Boston.

The proposal did not provoke an outcry from the citizens this time.

Đề xuất này không gây ra sự phản đối từ công dân lần này.

Did the recent event provoke an outcry from the public or not?

Sự kiện gần đây có gây ra sự phản đối từ công chúng không?

03

Mang lại một điều kiện hoặc tình huống nhất định như một kết quả của một hành động.

To bring about a certain condition or situation as a result of an action.

Ví dụ

The new policy provoked an outcry among local community members in Chicago.

Chính sách mới đã gây ra sự phản đối trong cộng đồng địa phương ở Chicago.

The proposal did not provoke an outcry from environmental activists last week.

Đề xuất không gây ra sự phản đối từ các nhà hoạt động môi trường tuần trước.

Did the recent law change provoke an outcry from the citizens?

Liệu sự thay đổi luật gần đây có gây ra sự phản đối từ công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provoked an outcry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provoked an outcry

Không có idiom phù hợp