Bản dịch của từ Psychomotor agitation trong tiếng Việt

Psychomotor agitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychomotor agitation (Noun)

sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
01

Một tình trạng đặc trưng bởi hoạt động vận động quá mức và không tự chủ, thường là do căng thẳng cảm xúc hoặc rối loạn tâm thần.

A condition characterized by excessive and unintentional motor activity, often resulting from emotional distress or mental disorders.

Ví dụ

Psychomotor agitation can be seen in many people during social events.

Sự kích thích tâm vận động có thể thấy ở nhiều người trong sự kiện xã hội.

Many individuals do not recognize their psychomotor agitation in social situations.

Nhiều cá nhân không nhận ra sự kích thích tâm vận động của họ trong tình huống xã hội.

Is psychomotor agitation common among participants in social gatherings?

Sự kích thích tâm vận động có phổ biến trong số những người tham gia các buổi tụ họp xã hội không?

02

Sự bồn chồn đi kèm với trạng thái lo âu, trong đó cá nhân thể hiện các chuyển động lặp đi lặp lại.

Restlessness accompanied by a state of anxiety, where the individual exhibits repetitive movements.

Ví dụ

Psychomotor agitation can be seen in many anxious individuals during social events.

Sự kích động tâm lý có thể thấy ở nhiều người lo âu trong sự kiện xã hội.

Many people do not recognize psychomotor agitation in social situations.

Nhiều người không nhận ra sự kích động tâm lý trong tình huống xã hội.

Is psychomotor agitation common among students during presentations at school?

Sự kích động tâm lý có phổ biến giữa sinh viên trong các bài thuyết trình ở trường không?

03

Một triệu chứng thường thấy trong nhiều tình trạng tâm thần, cho thấy sự kích động và hoạt động quá mức.

A symptom often seen in various psychiatric conditions, indicating agitation and hyperactivity.

Ví dụ

Many patients showed psychomotor agitation during the community mental health workshop.

Nhiều bệnh nhân thể hiện sự kích động tâm lý trong buổi hội thảo sức khỏe tâm thần.

Psychomotor agitation is not common in social anxiety disorders.

Sự kích động tâm lý không phổ biến trong các rối loạn lo âu xã hội.

Did the therapist notice psychomotor agitation in any of the participants?

Liệu nhà trị liệu có nhận thấy sự kích động tâm lý ở bất kỳ người tham gia nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychomotor agitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychomotor agitation

Không có idiom phù hợp