Bản dịch của từ Psychomotor agitation trong tiếng Việt
Psychomotor agitation
Noun [U/C]

Psychomotor agitation (Noun)
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự bồn chồn đi kèm với trạng thái lo âu, trong đó cá nhân thể hiện các chuyển động lặp đi lặp lại.
Restlessness accompanied by a state of anxiety, where the individual exhibits repetitive movements.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một triệu chứng thường thấy trong nhiều tình trạng tâm thần, cho thấy sự kích động và hoạt động quá mức.
A symptom often seen in various psychiatric conditions, indicating agitation and hyperactivity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychomotor agitation
Không có idiom phù hợp