Bản dịch của từ Psychomotor agitation trong tiếng Việt

Psychomotor agitation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychomotor agitation (Noun)

sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
sˈaɪkəmˌoʊtɚ ˌædʒətˈeɪʃən
01

Một tình trạng đặc trưng bởi hoạt động vận động quá mức và không tự chủ, thường là do căng thẳng cảm xúc hoặc rối loạn tâm thần.

A condition characterized by excessive and unintentional motor activity, often resulting from emotional distress or mental disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự bồn chồn đi kèm với trạng thái lo âu, trong đó cá nhân thể hiện các chuyển động lặp đi lặp lại.

Restlessness accompanied by a state of anxiety, where the individual exhibits repetitive movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một triệu chứng thường thấy trong nhiều tình trạng tâm thần, cho thấy sự kích động và hoạt động quá mức.

A symptom often seen in various psychiatric conditions, indicating agitation and hyperactivity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychomotor agitation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychomotor agitation

Không có idiom phù hợp