Bản dịch của từ Pudendal block trong tiếng Việt

Pudendal block

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pudendal block (Noun)

pˈʊdəndəl blˈɑk
pˈʊdəndəl blˈɑk
01

Kỹ thuật gây tê vùng được sử dụng để chặn cảm giác trong vùng chậu, đặc biệt là trong quá trình sinh nở.

A regional anesthesia technique used to block sensation in the pelvic region, particularly during childbirth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một mũi tiêm được thực hiện gần dây thần kinh pudendal để giảm đau trong quá trình chuyển dạ hoặc một số thủ tục y tế nhất định.

An injection given near the pudendal nerve to relieve pain during labor or certain medical procedures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp cung cấp giảm đau cho các thủ tục phẫu thuật liên quan đến hệ sinh dục dưới.

A method of providing analgesia for surgical procedures involving the lower genital tract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pudendal block/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pudendal block

Không có idiom phù hợp