Bản dịch của từ Pudendal block trong tiếng Việt
Pudendal block
Noun [U/C]

Pudendal block (Noun)
pˈʊdəndəl blˈɑk
pˈʊdəndəl blˈɑk
01
Kỹ thuật gây tê vùng được sử dụng để chặn cảm giác trong vùng chậu, đặc biệt là trong quá trình sinh nở.
A regional anesthesia technique used to block sensation in the pelvic region, particularly during childbirth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pudendal block
Không có idiom phù hợp