Bản dịch của từ Punch line trong tiếng Việt
Punch line

Punch line (Noun)
The comedian delivered a hilarious punch line at the end of his set.
Người hài hước đã đưa ra một dòng châm ngôn hài hước vào cuối buổi biểu diễn của mình.
The speech lacked a strong punch line, disappointing the audience.
Bài phát biểu thiếu một dòng châm ngôn mạnh mẽ, khiến khán giả thất vọng.
Did you come up with a good punch line for your presentation?
Bạn đã nghĩ ra một dòng châm ngôn hay cho bài thuyết trình của mình chưa?
The comedian delivered a hilarious punch line at the end of his set.
Người hài hước đã đưa ra một câu châm ngôn hài hước ở cuối buổi biểu diễn của mình.
The speech fell flat as it lacked a good punch line.
Bài phát biểu trở nên nhạt nhẽo vì thiếu một câu châm ngôn hay.
Her punch line was so funny that everyone burst into laughter.
Câu châm ngôn của cô ấy rất hài hước mà mọi người đã bật cười.
He felt embarrassed when he became the punch line of the party.
Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi trở thành đề tài cười chế trong bữa tiệc.
Was the comedian's punch line offensive to anyone in the audience?
Câu châm ngôn của người hài hước có làm ai trong khán giả bị xúc phạm không?
The punch line of the story left everyone laughing hysterically.
Phần kết của câu chuyện khiến mọi người cười nghiêng ngả.
She felt embarrassed when she became the punch line at the party.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi trở thành đề tài châm biếm tại bữa tiệc.
(bằng cách mở rộng) tuyên bố cuối cùng, mang tính kết luận mà lời giải thích đã dẫn đến; một kết luận.
By extension a final concluding statement that an explanation has been leading up to a conclusion.
Her punch line in the speech left the audience in awe.
Câu kết cuộc trong bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả kinh ngạc.
The article lacked a strong punch line to captivate readers.
Bài báo thiếu một câu kết cuộc mạnh mẽ để thu hút độc giả.
Did you come up with a good punch line for your essay?
Bạn đã nghĩ ra một câu kết cuộc tốt cho bài luận của mình chưa?
Her speech ended with a powerful punch line that left everyone inspired.
Bài phát biểu của cô kết thúc bằng một câu châm ngôn mạnh mẽ khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng.
The presentation lacked a memorable punch line, making it forgettable.
Bản trình bày thiếu một câu châm ngôn đáng nhớ, khiến nó trở nên dễ quên.
"Punch line" là thuật ngữ dùng để chỉ câu kết của một câu chuyện hài hước hoặc một câu chuyện có tính cách giải trí, thường tạo ra tiếng cười thông qua sự bất ngờ hoặc sự chuyển biến trong ý nghĩa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng "punch line" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể của từ.
Cụm từ "punch line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "punch" xuất phát từ tiếng Latinh "punctiare", nghĩa là "đâm" hoặc "châm chích", và "line" từ chữ Latinh "lineam", nghĩa là "đường thẳng". Trong ngữ cảnh hài kịch, "punch line" chỉ phần kết thúc bất ngờ, tạo tiếng cười cho câu chuyện hoặc trò đùa. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự chuyển biến từ hành động đâm châm sang tác động gây cười, nhấn mạnh vai trò quyết định của câu cuối trong hiệu ứng hài hước.
"Câu kết" là một thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực hài hước và ngữ cảnh giao tiếp, thể hiện ý tưởng bất ngờ hoặc hài hước trong một câu chuyện hoặc một bản nhại. Trong 4 thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, chủ yếu liên quan đến phần nói và viết. Ngoài ra, “câu kết” thường được sử dụng trong các tình huống trình bày hài kịch, truyền thông và quảng cáo để tạo hiệu ứng ấn tượng cho người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp