Bản dịch của từ Punch line trong tiếng Việt

Punch line

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punch line (Noun)

pntʃ laɪn
pntʃ laɪn
01

Phần cuối cùng của một trò đùa; từ, câu hoặc trao đổi câu nhằm mục đích gây cười, gây cười cho người nghe.

The final part of a joke the word sentence or exchange of sentences that is intended to be funny and provokes laughter from the listeners.

Ví dụ

The comedian delivered a hilarious punch line at the end of his set.

Người hài hước đã đưa ra một dòng châm ngôn hài hước vào cuối buổi biểu diễn của mình.

The speech lacked a strong punch line, disappointing the audience.

Bài phát biểu thiếu một dòng châm ngôn mạnh mẽ, khiến khán giả thất vọng.

Did you come up with a good punch line for your presentation?

Bạn đã nghĩ ra một dòng châm ngôn hay cho bài thuyết trình của mình chưa?

The comedian delivered a hilarious punch line at the end of his set.

Người hài hước đã đưa ra một câu châm ngôn hài hước ở cuối buổi biểu diễn của mình.

The speech fell flat as it lacked a good punch line.

Bài phát biểu trở nên nhạt nhẽo vì thiếu một câu châm ngôn hay.

02

(mở rộng) lời nói đùa; trò cười.

By extension the butt of a joke laughing stock.

Ví dụ

Her punch line was so funny that everyone burst into laughter.

Câu châm ngôn của cô ấy rất hài hước mà mọi người đã bật cười.

He felt embarrassed when he became the punch line of the party.

Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi trở thành đề tài cười chế trong bữa tiệc.

Was the comedian's punch line offensive to anyone in the audience?

Câu châm ngôn của người hài hước có làm ai trong khán giả bị xúc phạm không?

The punch line of the story left everyone laughing hysterically.

Phần kết của câu chuyện khiến mọi người cười nghiêng ngả.

She felt embarrassed when she became the punch line at the party.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi trở thành đề tài châm biếm tại bữa tiệc.

03

(bằng cách mở rộng) tuyên bố cuối cùng, mang tính kết luận mà lời giải thích đã dẫn đến; một kết luận.

By extension a final concluding statement that an explanation has been leading up to a conclusion.

Ví dụ

Her punch line in the speech left the audience in awe.

Câu kết cuộc trong bài phát biểu của cô ấy khiến khán giả kinh ngạc.

The article lacked a strong punch line to captivate readers.

Bài báo thiếu một câu kết cuộc mạnh mẽ để thu hút độc giả.

Did you come up with a good punch line for your essay?

Bạn đã nghĩ ra một câu kết cuộc tốt cho bài luận của mình chưa?

Her speech ended with a powerful punch line that left everyone inspired.

Bài phát biểu của cô kết thúc bằng một câu châm ngôn mạnh mẽ khiến mọi người cảm thấy được truyền cảm hứng.

The presentation lacked a memorable punch line, making it forgettable.

Bản trình bày thiếu một câu châm ngôn đáng nhớ, khiến nó trở nên dễ quên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punch line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punch line

Không có idiom phù hợp