Bản dịch của từ Purchasing power parity trong tiếng Việt

Purchasing power parity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchasing power parity (Noun)

pɝˈtʃəsɨŋ pˈaʊɚ pˈɛɹəti
pɝˈtʃəsɨŋ pˈaʊɚ pˈɛɹəti
01

Một lý thuyết kinh tế so sánh tiền tệ của các quốc gia khác nhau thông qua một phương pháp "giỏ hàng".

An economic theory that compares different countries' currencies through a market "basket of goods" approach.

Ví dụ

Purchasing power parity helps compare living standards between different countries.

Sự ngang giá sức mua giúp so sánh mức sống giữa các quốc gia.

Purchasing power parity does not always reflect real economic conditions accurately.

Sự ngang giá sức mua không luôn phản ánh chính xác điều kiện kinh tế thực tế.

How does purchasing power parity affect international trade agreements?

Sự ngang giá sức mua ảnh hưởng như thế nào đến các hiệp định thương mại quốc tế?

02

Mức thu nhập cần thiết ở một quốc gia để duy trì mức sống tương tự như ở một quốc gia khác, khi điều chỉnh theo giá tương đối.

The level of income needed in one country to maintain similar living standards as in another country, when adjusted for relative prices.

Ví dụ

Purchasing power parity affects how people live in different countries.

Sức mua tương đương ảnh hưởng đến cách sống của mọi người ở các quốc gia khác nhau.

Purchasing power parity does not reflect the quality of life accurately.

Sức mua tương đương không phản ánh chính xác chất lượng cuộc sống.

Does purchasing power parity help compare living standards globally?

Sức mua tương đương có giúp so sánh mức sống toàn cầu không?

03

Một phương pháp đo lường sức mua tương đối của các loại tiền tệ khác nhau.

A method of measuring the relative purchasing power of different currencies.

Ví dụ

Purchasing power parity helps compare living standards between countries like Vietnam and USA.

Sức mua tương đương giúp so sánh mức sống giữa Việt Nam và Mỹ.

Purchasing power parity does not account for local price variations in cities.

Sức mua tương đương không tính đến sự biến động giá cả địa phương.

What is the purchasing power parity between India and Brazil today?

Sức mua tương đương giữa Ấn Độ và Brazil hôm nay là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purchasing power parity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purchasing power parity

Không có idiom phù hợp