Bản dịch của từ Purchasing power parity trong tiếng Việt

Purchasing power parity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchasing power parity (Noun)

pɝˈtʃəsɨŋ pˈaʊɚ pˈɛɹəti
pɝˈtʃəsɨŋ pˈaʊɚ pˈɛɹəti
01

Một lý thuyết kinh tế so sánh tiền tệ của các quốc gia khác nhau thông qua một phương pháp "giỏ hàng".

An economic theory that compares different countries' currencies through a market "basket of goods" approach.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức thu nhập cần thiết ở một quốc gia để duy trì mức sống tương tự như ở một quốc gia khác, khi điều chỉnh theo giá tương đối.

The level of income needed in one country to maintain similar living standards as in another country, when adjusted for relative prices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp đo lường sức mua tương đối của các loại tiền tệ khác nhau.

A method of measuring the relative purchasing power of different currencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purchasing power parity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purchasing power parity

Không có idiom phù hợp