Bản dịch của từ Pus trong tiếng Việt
Pus

Pus (Noun)
The doctor examined the pus from the infected wound carefully.
Bác sĩ đã kiểm tra mủ từ vết thương nhiễm trùng cẩn thận.
There is no pus in her injury, which is a good sign.
Không có mủ trong vết thương của cô ấy, đó là dấu hiệu tốt.
Is the pus coming from the old cut infected or normal?
Mủ từ vết cắt cũ có bị nhiễm trùng hay bình thường không?
The doctor examined the wound and found pus inside.
Bác sĩ đã kiểm tra vết thương và thấy mủ bên trong.
There was no pus in the cut after the treatment.
Không có mủ trong vết cắt sau khi điều trị.
Is the pus from the injury getting worse each day?
Mủ từ vết thương có tồi tệ hơn mỗi ngày không?
The pus from the wound smelled terrible during the social event.
Mủ từ vết thương có mùi khủng khiếp trong sự kiện xã hội.
There was no pus in the healthy community's medical reports.
Không có mủ trong báo cáo y tế của cộng đồng khỏe mạnh.
Is the pus a sign of infection in this social gathering?
Mủ có phải là dấu hiệu nhiễm trùng trong buổi gặp mặt xã hội này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp