Bản dịch của từ Pus trong tiếng Việt

Pus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pus (Noun)

pəs
pˈʌs
01

Một chất lỏng đặc màu vàng hoặc màu xanh lá cây được sản xuất trong mô nhiễm trùng, bao gồm các vi khuẩn chết, tế bào bạch cầu và mảnh vụn mô.

A thick yellowish or greenish liquid produced in infected tissue, consisting of dead bacteria, white blood cells, and tissue debris.

Ví dụ

The doctor examined the pus from the infected wound carefully.

Bác sĩ đã kiểm tra mủ từ vết thương nhiễm trùng cẩn thận.

There is no pus in her injury, which is a good sign.

Không có mủ trong vết thương của cô ấy, đó là dấu hiệu tốt.

Is the pus coming from the old cut infected or normal?

Mủ từ vết cắt cũ có bị nhiễm trùng hay bình thường không?

02

Một sự thoát ra của mủ từ một vết thương hoặc nhiễm trùng.

A discharge of pus from a wound or infection.

Ví dụ

The doctor examined the wound and found pus inside.

Bác sĩ đã kiểm tra vết thương và thấy mủ bên trong.

There was no pus in the cut after the treatment.

Không có mủ trong vết cắt sau khi điều trị.

Is the pus from the injury getting worse each day?

Mủ từ vết thương có tồi tệ hơn mỗi ngày không?

03

Trong một số ngữ cảnh, một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một tình trạng có mùi hôi hoặc không khỏe mạnh.

In some contexts, a term used to describe a foul-smelling or unhealthy condition.

Ví dụ

The pus from the wound smelled terrible during the social event.

Mủ từ vết thương có mùi khủng khiếp trong sự kiện xã hội.

There was no pus in the healthy community's medical reports.

Không có mủ trong báo cáo y tế của cộng đồng khỏe mạnh.

Is the pus a sign of infection in this social gathering?

Mủ có phải là dấu hiệu nhiễm trùng trong buổi gặp mặt xã hội này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pus

Không có idiom phù hợp