Bản dịch của từ Puzzled trong tiếng Việt

Puzzled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puzzled (Adjective)

ˈpʌ.zəld
ˈpʌ.zəld
01

Bối rối hoặc bối rối.

Confused or perplexed.

Ví dụ

She looked puzzled during the speaking test.

Cô ấy trông bối rối trong bài kiểm tra nói.

I was not puzzled by the writing prompt.

Tôi không bị bối rối bởi đề bài viết.

Were you puzzled by the complex grammar rules?

Bạn có bối rối với các quy tắc ngữ pháp phức tạp không?

Dạng tính từ của Puzzled (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Puzzled

Khó hiểu

More puzzled

Khó hiểu hơn

Most puzzled

Khó hiểu nhất

Kết hợp từ của Puzzled (Adjective)

CollocationVí dụ

Clearly puzzled

Rõ ràng bối rối

She was clearly puzzled by the complex social norms.

Cô ấy rõ ràng bị bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Fairly puzzled

Khá bối rối

She was fairly puzzled by the complex social norms.

Cô ấy đã khá bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp.

Extremely puzzled

Rất bối rối

She was extremely puzzled by the complex social norms.

Cô ấy đã rất bối rối vì các quy tắc xã hội phức tạp.

Very puzzled

Rất bối rối

She was very puzzled by the complex social norms in the community.

Cô ấy đã rất bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp trong cộng đồng.

Obviously puzzled

Rõ ràng bối rối

She was obviously puzzled by the social norms of the community.

Cô ấy rõ ràng bối rối về các quy tắc xã hội của cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puzzled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are a lot of types for such as word and number [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, I find word to be way easier than number so I would say I enjoy the former more than the latter [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Well, I have to admit that were not engaging to me enough when I was a kid, so unfortunately I did not do at all, but eventually, when I grew up, I finally understood how can be appealing to people [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Because when youngsters do then it could bring a lot of benefits to those people [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Puzzled

Không có idiom phù hợp