Bản dịch của từ Puzzled trong tiếng Việt
Puzzled

Puzzled (Adjective)
Bối rối hoặc bối rối.
Confused or perplexed.
She looked puzzled during the speaking test.
Cô ấy trông bối rối trong bài kiểm tra nói.
I was not puzzled by the writing prompt.
Tôi không bị bối rối bởi đề bài viết.
Were you puzzled by the complex grammar rules?
Bạn có bối rối với các quy tắc ngữ pháp phức tạp không?
Dạng tính từ của Puzzled (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Puzzled Khó hiểu | More puzzled Khó hiểu hơn | Most puzzled Khó hiểu nhất |
Kết hợp từ của Puzzled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clearly puzzled Rõ ràng bối rối | She was clearly puzzled by the complex social norms. Cô ấy rõ ràng bị bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Fairly puzzled Khá bối rối | She was fairly puzzled by the complex social norms. Cô ấy đã khá bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp. |
Extremely puzzled Rất bối rối | She was extremely puzzled by the complex social norms. Cô ấy đã rất bối rối vì các quy tắc xã hội phức tạp. |
Very puzzled Rất bối rối | She was very puzzled by the complex social norms in the community. Cô ấy đã rất bối rối bởi các quy tắc xã hội phức tạp trong cộng đồng. |
Obviously puzzled Rõ ràng bối rối | She was obviously puzzled by the social norms of the community. Cô ấy rõ ràng bối rối về các quy tắc xã hội của cộng đồng. |
Họ từ
Từ "puzzled" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả trạng thái bối rối, khó hiểu hoặc không chắc chắn về một vấn đề nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác của một người khi gặp phải một tình huống phức tạp hoặc khó giải thích. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Mỹ có thể sử dụng từ này trong các tình huống không chính thức hơn so với người Anh.
Từ "puzzled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "puzzle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pusle" hoặc tiếng Latin "pulsare", nghĩa là "đẩy" hoặc "kích thích". Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái bối rối hoặc khó hiểu. Hiện nay, "puzzled" mô tả cảm giác không chắc chắn hoặc mất phương hướng khi gặp vấn đề hoặc câu hỏi phức tạp, phản ánh quá trình suy nghĩ và cố gắng tìm ra lời giải trong bối cảnh khó khăn.
Từ "puzzled" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến bối cảnh giải quyết vấn đề hoặc thể hiện sự ngạc nhiên, khó hiểu. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng khi diễn đạt cảm xúc hoặc tình huống gây hoang mang. Ngoài ra, "puzzled" cũng thường xuất hiện trong văn học và giao tiếp hàng ngày khi mô tả các tình huống khó khăn hoặc mơ hồ, thể hiện tình trạng không rõ ràng trong suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



