Bản dịch của từ Puzzles trong tiếng Việt
Puzzles

Puzzles (Noun)
Children enjoy puzzles that challenge their problem-solving skills at school.
Trẻ em thích những trò chơi xếp hình thử thách kỹ năng giải quyết vấn đề ở trường.
Many adults do not find puzzles engaging during social gatherings.
Nhiều người lớn không thấy trò chơi xếp hình thú vị trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think puzzles help improve social interactions among friends?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi xếp hình giúp cải thiện tương tác xã hội giữa bạn bè không?
Dạng danh từ của Puzzles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puzzle | Puzzles |
Puzzles (Verb)
The new social media policy puzzles many students at Harvard University.
Chính sách mạng xã hội mới làm nhiều sinh viên tại Harvard cảm thấy bối rối.
The complex social issues do not puzzle the experienced researchers.
Các vấn đề xã hội phức tạp không làm bối rối các nhà nghiên cứu dày dạn kinh nghiệm.
Does the recent survey puzzle the city officials about community needs?
Khảo sát gần đây có làm bối rối các quan chức thành phố về nhu cầu cộng đồng không?
Dạng động từ của Puzzles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puzzle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puzzled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puzzled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Puzzles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puzzling |
Họ từ
Từ "puzzles" trong tiếng Anh chỉ những trò chơi hoặc thách thức yêu cầu giải quyết vấn đề, thường liên quan đến việc tìm ra hình dạng hay cách sắp xếp các mảnh ghép. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể ám chỉ đến các câu đố trí tuệ, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "puzzles" thường được sử dụng rộng rãi hơn cho bất kỳ loại hình giải trí nào có tính chất khám phá và giải quyết. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng ý nghĩa chủ yếu vẫn được duy trì trong cả hai.
Từ "puzzle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "poussel", có nghĩa là "làm mất tập trung" hoặc "gây bối rối". Gốc từ Latinh "pulsare" (đánh) cho thấy ý nghĩa chuyển động bất thường, gây khó khăn trong việc giải quyết. Kể từ thế kỷ 16, "puzzle" đã được sử dụng để chỉ những trò chơi và câu đố nhằm thử thách trí tuệ. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc giải quyết sự phân mảnh hoặc khó khăn, phản ánh rõ nét nguồn gốc gây rối rắm của nó.
Từ "puzzles" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất trung bình. Trong Listening, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về trò chơi trí tuệ hoặc các hoạt động giải đố. Trong Reading, "puzzles" có thể xuất hiện trong bài viết về tâm lý học hoặc giáo dục. Trong Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giải trí hoặc phát triển tư duy. Trong cuộc sống hàng ngày, "puzzles" phổ biến trong các phạm vi giải trí và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



