Bản dịch của từ Pylon trong tiếng Việt
Pylon
Pylon (Noun)
The airplane's pylon held the powerful engine securely in place.
Cột đỡ của máy bay giữ động cơ mạnh mẽ chắc chắn.
The military aircraft was equipped with pylons for carrying additional weapons.
Máy bay quân sự được trang bị cột đỡ để mang vũ khí bổ sung.
The pylon on the wing of the plane was designed for specific functions.
Cột đỡ trên cánh máy bay được thiết kế cho các chức năng cụ thể.
The new pylon in town improved the electricity distribution.
Cột điện mới trong thị trấn cải thiện phân phối điện.
The pylon near the school was painted with colorful patterns.
Cột điện gần trường được sơn với các họa tiết màu sắc.
The workers climbed the pylon to repair the damaged cables.
Các công nhân leo lên cột điện để sửa cáp bị hỏng.
The construction workers placed pylons along the road for safety.
Các công nhân xây dựng đặt các cọc tiêu dọc theo đường để đảm bảo an toàn.
The bright orange pylon warned drivers of the upcoming roadwork.
Cọc tiêu màu cam sáng cảnh báo tài xế về công trường đường sắp tới.
The damaged pylon was replaced to ensure clear road markings.
Cọc tiêu bị hỏng đã được thay thế để đảm bảo dấu hiệu đường rõ ràng.
Dạng danh từ của Pylon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pylon | Pylons |
Họ từ
Pylon là một thuật ngữ thường dùng trong kiến trúc và kỹ thuật, chỉ một cấu trúc hỗ trợ hoặc một cột chắn, thường được sử dụng để giữ cho các cấu kiện khác hoặc để làm dấu hiệu. Trong tiếng Anh, "pylon" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng hình thức này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lái xe, "pylon" cũng có thể chỉ đến các cột đánh dấu trên đường đua hoặc trong các cuộc thi thể thao.
Từ "pylon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pulon", có nghĩa là "cổng" hay "cổng vào". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển hóa thành "pylon", thường chỉ các cấu trúc kiến trúc lớn mà thường được sử dụng như các cổng hoặc cột trụ. Lịch sử của từ này gắn liền với việc xây dựng và kiến trúc, nơi nó diễn tả cả các cổng vào của đền thờ Ai Cập cổ đại và các cấu trúc hiện đại hơn. Hiện tại, "pylon" được sử dụng để chỉ các cột trụ hoặc cấu trúc hỗ trợ, đặc biệt trong ngành xây dựng và kỹ thuật.
Từ "pylon" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc và Nghe, "pylon" thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến kiến trúc và kỹ thuật, như khi mô tả cấu trúc hỗ trợ điện hoặc giao thông. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về hạ tầng và sự phát triển đô thị, một chủ đề phổ biến trong các bài luận và bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp