Bản dịch của từ Pylon trong tiếng Việt

Pylon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pylon (Noun)

pˈaɪlɑn
pˈaɪln
01

Cấu trúc trên cánh máy bay dùng để đỡ động cơ hoặc chở vũ khí, thùng nhiên liệu hoặc tải trọng khác.

A structure on the wing of an aircraft used for supporting an engine or carrying a weapon fuel tank or other load.

Ví dụ

The airplane's pylon held the powerful engine securely in place.

Cột đỡ của máy bay giữ động cơ mạnh mẽ chắc chắn.

The military aircraft was equipped with pylons for carrying additional weapons.

Máy bay quân sự được trang bị cột đỡ để mang vũ khí bổ sung.

The pylon on the wing of the plane was designed for specific functions.

Cột đỡ trên cánh máy bay được thiết kế cho các chức năng cụ thể.

02

Một cấu trúc giống như tháp cao dùng để mang dây cáp điện cao trên mặt đất.

A tall towerlike structure used for carrying electricity cables high above the ground.

Ví dụ

The new pylon in town improved the electricity distribution.

Cột điện mới trong thị trấn cải thiện phân phối điện.

The pylon near the school was painted with colorful patterns.

Cột điện gần trường được sơn với các họa tiết màu sắc.

The workers climbed the pylon to repair the damaged cables.

Các công nhân leo lên cột điện để sửa cáp bị hỏng.

03

Nón nhựa dùng để đánh dấu các khu vực trên đường.

A plastic cone used to mark areas of roads.

Ví dụ

The construction workers placed pylons along the road for safety.

Các công nhân xây dựng đặt các cọc tiêu dọc theo đường để đảm bảo an toàn.

The bright orange pylon warned drivers of the upcoming roadwork.

Cọc tiêu màu cam sáng cảnh báo tài xế về công trường đường sắp tới.

The damaged pylon was replaced to ensure clear road markings.

Cọc tiêu bị hỏng đã được thay thế để đảm bảo dấu hiệu đường rõ ràng.

Dạng danh từ của Pylon (Noun)

SingularPlural

Pylon

Pylons

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pylon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pylon

Không có idiom phù hợp