Bản dịch của từ Pylon trong tiếng Việt

Pylon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pylon(Noun)

pˈaɪlɑn
pˈaɪln
01

Cấu trúc trên cánh máy bay dùng để đỡ động cơ hoặc chở vũ khí, thùng nhiên liệu hoặc tải trọng khác.

A structure on the wing of an aircraft used for supporting an engine or carrying a weapon fuel tank or other load.

Ví dụ
02

Một cấu trúc giống như tháp cao dùng để mang dây cáp điện cao trên mặt đất.

A tall towerlike structure used for carrying electricity cables high above the ground.

Ví dụ
03

Nón nhựa dùng để đánh dấu các khu vực trên đường.

A plastic cone used to mark areas of roads.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pylon (Noun)

SingularPlural

Pylon

Pylons

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ