Bản dịch của từ Quality score trong tiếng Việt

Quality score

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quality score (Noun)

kwˈɑləti skˈɔɹ
kwˈɑləti skˈɔɹ
01

Một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ liên quan hoặc chất lượng của quảng cáo, từ khóa hoặc nội dung trực tuyến khác.

A metric used to measure the relevance or quality of an advertisement, keyword, or other online content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống đánh giá hiệu suất của sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên các tiêu chí hoặc tiêu chuẩn cụ thể.

A system for assessing the performance of a product or service based on specific criteria or standards.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một giá trị số phản ánh chất lượng được cảm nhận của các truyền tải âm thanh trong viễn thông.

A numerical value that reflects the perceived quality of voice transmissions in telecommunications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quality score cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quality score

Không có idiom phù hợp